Đối đầu Varde Nữ vs Thisted FC Nữ, 18h00 ngày 19/10
Kết quả Varde Nữ vs Thisted FC Nữ
Đối đầu Varde Nữ vs Thisted FC Nữ
Phong độ Varde Nữ gần đây
Phong độ Thisted FC Nữ gần đây
Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025: Varde Nữ vs Thisted FC Nữ
-
Giải đấu: Hạng 2 Đan Mạch nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Varde Nữ vs Thisted FC Nữ trước đây
-
24/08/2024Thisted FC (W)3 - 0Varde (W)2 - 0L
-
07/11/2015Varde (W)3 - 1Thisted FC (W)0 - 0W
-
20/09/2015Thisted FC (W)0 - 0Varde (W)0 - 0D
-
19/05/2018Varde (W)3 - 6Thisted FC (W)1 - 3L
-
08/04/2018Thisted FC (W)5 - 2Varde (W)2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Varde Nữ vs Thisted FC Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Varde Nữ vs Thisted FC Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varde Nữ vs Thisted FC Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đan Mạch nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
VĐQG Đan Mạch nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varde Nữ vs Thisted FC Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varde Nữ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Varde Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Varde Nữ thắng
Bại: là số trận Varde Nữ thua
Thắng: là số trận Varde Nữ thắng
Bại: là số trận Varde Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Varde Nữ và Thisted FC Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đan Mạch nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đan Mạch nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Midtjylland (W) | 10 | 9 | 0 | 1 | 46 | 5 | 41 | 27 | T T T T T T |
2 | Thisted FC (W) | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 3 | 18 | 22 | B T T H T T |
3 | Naestved HG (W) | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 12 | -1 | 14 | H B T H T H |
4 | ASA Aarhus (W) | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 21 | -4 | 14 | H T H T B B |
5 | Varde (W) | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 17 | -4 | 13 | T B B H T B |
6 | Osterbro IF (W) | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 12 | T B B H B T |
7 | Aalborg (W) | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | B T H B B H |
8 | Solrod (W) | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 43 | -37 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: