Kết quả BrondbyU19 vs Lyngby Fodbold Club U19, 00h15 ngày 31/10
Kết quả BrondbyU19 vs Lyngby Fodbold Club U19
Đối đầu BrondbyU19 vs Lyngby Fodbold Club U19
Phong độ BrondbyU19 gần đây
Phong độ Lyngby Fodbold Club U19 gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202400:15
-
BrondbyU19 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.99+0.5
0.77O 3.25
0.86U 3.25
0.901
1.95X
4.002
2.80Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 1.25
0.61U 1.25
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu BrondbyU19 vs Lyngby Fodbold Club U19
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Đan Mạch U19 2024-2025 » vòng 9
-
BrondbyU19 vs Lyngby Fodbold Club U19: Diễn biến chính
-
6'0-1
-
11'1-1
-
37'2-1
-
61'3-1
-
76'4-1
- BXH VĐQG Đan Mạch U19
- BXH bóng đá Đan Mạch mới nhất
-
BrondbyU19 vs Lyngby Fodbold Club U19: Số liệu thống kê
-
BrondbyU19Lyngby Fodbold Club U19
-
9Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
92Pha tấn công76
-
-
49Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Đan Mạch U19 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nordsjaelland U19 | 11 | 9 | 1 | 1 | 23 | 3 | 20 | 28 | T T T T H T |
2 | Odense BK U19 | 13 | 8 | 2 | 3 | 30 | 16 | 14 | 26 | B T T H H T |
3 | Midtjylland U19 | 12 | 8 | 1 | 3 | 40 | 17 | 23 | 25 | T T T T T H |
4 | Aalborg BK U19 | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B T T H |
5 | Aarhus AGF U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 22 | 18 | 4 | 19 | B T H B H H |
6 | Silkeborg U19 | 13 | 5 | 4 | 4 | 17 | 19 | -2 | 19 | H T B H T B |
7 | FC Kobenhavn U19 | 11 | 5 | 3 | 3 | 27 | 16 | 11 | 18 | H H T T B H |
8 | Horsens U19 | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 24 | -4 | 15 | H B B T B T |
9 | BrondbyU19 | 12 | 4 | 2 | 6 | 32 | 28 | 4 | 14 | T B T B T H |
10 | Vejle U19 | 12 | 3 | 5 | 4 | 17 | 25 | -8 | 14 | H B B H B H |
11 | Lyngby Fodbold Club U19 | 12 | 3 | 3 | 6 | 19 | 33 | -14 | 12 | H B B B T H |
12 | Esbjerg U19 | 13 | 3 | 2 | 8 | 17 | 36 | -19 | 11 | H B T T B B |
13 | Randers Freja U19 | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 23 | -11 | 10 | T B H B B B |
14 | Sonderjyske U19 | 13 | 2 | 0 | 11 | 14 | 33 | -19 | 6 | B B B B B B |