Kết quả Midtjylland vs Nordsjaelland, 21h00 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2023-2024 » vòng 1

  • Midtjylland vs Nordsjaelland: Diễn biến chính

  • 22'
    0-1
    goal Daniel Svensson (Assist:Andreas Schjelderup)
  • 31'
    0-1
    Andreas Schjelderup
  • 41'
    Ola Brynhildsen
    0-1
  • 52'
    0-2
    goal Oliver Antman (Assist:Ibrahim Osman)
  • 54'
    0-3
    goal Marcus Ingvartsen (Assist:Andreas Schjelderup)
  • 57'
    0-3
    Oliver Antman
  • 58'
    Andre Ibsen Romer  
    Armin Gigovic  
    0-3
  • 58'
    Charles Rigon Matos  
    Ola Brynhildsen  
    0-3
  • 58'
    Henrik Dalsgaard  
    Adam Gabriel  
    0-3
  • 61'
    0-3
     Mario Dorgeles
     Andreas Schjelderup
  • 61'
    0-3
     Erik Marxen
     Kian Hansen
  • 67'
    Charles Rigon Matos goal 
    1-3
  • 72'
    1-3
     Christian Rasmussen
     Ibrahim Osman
  • 73'
    Jose Carlos Ferreira Junior  
    Franculino Gluda Dju  
    1-3
  • 79'
    Mads Bech Sorensen
    1-3
  • 81'
    1-3
    Jeppe Tverskov
  • 81'
    Cho Gue-sung goal 
    2-3
  • 85'
    2-3
     Rocco Ascone
     Oliver Antman
  • 85'
    2-3
     Lucas Hey
     Adamo Nagalo
  • 86'
    Al Hadji Kamara  
    Dario Esteban Osorio  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Andreas Hansen
  • Midtjylland vs Nordsjaelland: Đội hình chính và dự bị

  • Midtjylland4-4-2
    1
    Jonas Lossl
    29
    Paulo Victor da Silva,Paulinho
    22
    Mads Bech Sorensen
    15
    Sverrir Ingi Ingason
    13
    Adam Gabriel
    17
    Franculino Gluda Dju
    37
    Armin Gigovic
    24
    Oliver Sorensen
    11
    Dario Esteban Osorio
    10
    Cho Gue-sung
    9
    Ola Brynhildsen
    14
    Ibrahim Osman
    22
    Oliver Antman
    7
    Marcus Ingvartsen
    8
    Andreas Schjelderup
    11
    Mads Kristian Hansen
    6
    Jeppe Tverskov
    23
    Oliver Rose-Villadsen
    4
    Kian Hansen
    39
    Adamo Nagalo
    27
    Daniel Svensson
    13
    Andreas Hansen
    Nordsjaelland4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 55Victor Bak Jensen
    20Valdemar Andreasen
    35Charles Rigon Matos
    14Henrik Dalsgaard
    50Martin Fraisl
    73Jose Carlos Ferreira Junior
    45Al Hadji Kamara
    5Emiliano Martinez
    2Andre Ibsen Romer
    Rocco Ascone 12
    Mario Dorgeles 29
    Sindre Walle Egeli 43
    Carljohan Eriksson 25
    Lucas Hey 19
    Lucas Hogsberg 24
    Erik Marxen 15
    Christian Rasmussen 17
    Zidan Sertdemir 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Thomasberg
    Johannes Thorup
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Midtjylland vs Nordsjaelland: Số liệu thống kê

  • Midtjylland
    Nordsjaelland
  • 9
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 15
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 411
    Số đường chuyền
    406
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    6
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    20
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    67
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Randers FC 10 5 3 2 18 12 6 41 H B H T B T
2 Viborg 10 5 2 3 14 11 3 40 H T B B B T
3 Vejle 10 5 2 3 13 10 3 36 H T T T T B
4 Lyngby 10 3 4 3 12 14 -2 36 H T T B T H
5 Odense BK 10 2 2 6 12 16 -4 32 B B B T T B
6 Hvidovre IF 10 2 3 5 10 16 -6 20 T B H B B H