Kết quả Nordsjaelland vs Midtjylland, 22h59 ngày 20/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2023-2024 » vòng 9

  • Nordsjaelland vs Midtjylland: Diễn biến chính

  • 11'
    Ibrahim Osman (Assist:Daniel Svensson) goal 
    1-0
  • 16'
    Benjamin Nygren (Assist:Andreas Schjelderup) goal 
    2-0
  • 36'
    Benjamin Nygren (Assist:Martin Frese) goal 
    3-0
  • 38'
    3-1
    goal Franculino Gluda Dju (Assist:Dario Esteban Osorio)
  • 45'
    3-2
    goal Mads Bech Sorensen
  • 46'
    Lucas Hey  
    Kian Hansen  
    3-2
  • 46'
    3-2
     Aral Simsir
     Dario Esteban Osorio
  • 46'
    3-2
     Joel Andersson
     Adam Gabriel
  • 46'
    3-2
    Franculino Gluda Dju Goal Disallowed
  • 50'
    3-2
    Franculino Gluda Dju Goal Disallowed
  • 64'
    Mario Dorgeles  
    Zidan Sertdemir  
    3-2
  • 64'
    Christian Rasmussen  
    Benjamin Nygren  
    3-2
  • 70'
    3-2
    Sverrir Ingi Ingason
  • 73'
    3-2
     Valdemar Andreasen
     Ola Brynhildsen
  • 73'
    3-2
     Armin Gigovic
     Charles Rigon Matos
  • 78'
    Marcus Ingvartsen  
    Ibrahim Osman  
    3-2
  • 79'
    3-3
    goal Sverrir Ingi Ingason (Assist:Emiliano Martinez)
  • 84'
    Oliver Antman  
    Daniel Svensson  
    3-3
  • 86'
    Martin Frese
    3-3
  • 90'
    3-3
     Jose Carlos Ferreira Junior
     Franculino Gluda Dju
  • Nordsjaelland vs Midtjylland: Đội hình chính và dự bị

  • Nordsjaelland4-3-3
    13
    Andreas Hansen
    5
    Martin Frese
    4
    Kian Hansen
    39
    Adamo Nagalo
    23
    Oliver Rose-Villadsen
    27
    Daniel Svensson
    6
    Jeppe Tverskov
    21
    Zidan Sertdemir
    8
    Andreas Schjelderup
    14
    Ibrahim Osman
    9
    Benjamin Nygren
    9
    Ola Brynhildsen
    17
    Franculino Gluda Dju
    11
    Dario Esteban Osorio
    24
    Oliver Sorensen
    5
    Emiliano Martinez
    35
    Charles Rigon Matos
    13
    Adam Gabriel
    15
    Sverrir Ingi Ingason
    22
    Mads Bech Sorensen
    29
    Paulo Victor da Silva,Paulinho
    50
    Martin Fraisl
    Midtjylland4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Oliver Antman
    12Rocco Ascone
    29Mario Dorgeles
    25Carljohan Eriksson
    11Mads Kristian Hansen
    19Lucas Hey
    7Marcus Ingvartsen
    17Christian Rasmussen
    40Conrad Harder Weibel Schandorf
    Joel Andersson 6
    Victor Bak Jensen 55
    Valdemar Andreasen 20
    Armin Gigovic 37
    Gogorza M. 41
    Jose Carlos Ferreira Junior 73
    Jonas Lossl 1
    Andre Ibsen Romer 2
    Aral Simsir 58
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Johannes Thorup
    Thomas Thomasberg
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Nordsjaelland vs Midtjylland: Số liệu thống kê

  • Nordsjaelland
    Midtjylland
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 635
    Số đường chuyền
    345
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    5
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    95
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    56
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Randers FC 10 5 3 2 18 12 6 41 H B H T B T
2 Viborg 10 5 2 3 14 11 3 40 H T B B B T
3 Vejle 10 5 2 3 13 10 3 36 H T T T T B
4 Lyngby 10 3 4 3 12 14 -2 36 H T T B T H
5 Odense BK 10 2 2 6 12 16 -4 32 B B B T T B
6 Hvidovre IF 10 2 3 5 10 16 -6 20 T B H B B H