Kết quả Aalborg vs Silkeborg, 21h00 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 2

  • Aalborg vs Silkeborg: Diễn biến chính

  • 18'
    Mathias Jorgensen (Assist:Melker Widell) goal 
    1-0
  • 22'
    1-0
     Mads Kaalund Larsen
     Pelle Mattsson
  • 46'
    1-0
     Ramazan Orazov
     Anders Klynge
  • 46'
    Andres Jasson  
    Oliver Ross  
    1-0
  • 46'
    Oumar Diakhite  
    Noel Arnorsson  
    1-0
  • 52'
    Malthe Hojholt (Assist:Andres Jasson) goal 
    2-0
  • 68'
    2-0
     Mads Freundlich
     Jeppe Andersen
  • 68'
    Mylian Jimenez  
    Kasper Davidsen  
    2-0
  • 68'
    Marc Nielsen  
    Sebastian Otoa  
    2-0
  • 68'
    2-0
     Julius Nielsen
     Tonni Adamsen
  • 83'
    Kelvin John  
    Melker Widell  
    2-0
  • 85'
    2-0
     Jens Martin Gammelby
     Alexander Lin
  • 90'
    2-1
    goal Oliver Sonne (Assist:Mark Brink)
  • 90'
    2-1
    Mark Brink
  • 90'
    2-1
    Oliver Sonne
  • 90'
    Andres Jasson
    2-1
  • Aalborg vs Silkeborg: Đội hình chính và dự bị

  • Aalborg4-2-3-1
    1
    Vincent Muller
    24
    Noel Arnorsson
    3
    Sebastian Otoa
    4
    Lars Kramer
    20
    Kasper Poul Molgaard Jorgensen
    16
    Kasper Davidsen
    14
    Malthe Hojholt
    11
    Mathias Jorgensen
    8
    Melker Widell
    10
    Oliver Ross
    19
    John Iredale
    9
    Alexander Lin
    23
    Tonni Adamsen
    21
    Anders Klynge
    6
    Pelle Mattsson
    14
    Mark Brink
    8
    Jeppe Andersen
    5
    Oliver Sonne
    25
    Pontus Rodin
    4
    Pedro Ganchas
    3
    Robin Dahl Ostrom
    1
    Nicolai Larsen
    Silkeborg4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Mads Bomholt
    22Rody de Boer
    2Oumar Diakhite
    17Andres Jasson
    6Mylian Jimenez
    27Kelvin John
    5Marc Nielsen
    13Bjarne Pudel
    26Rasmus Thelander
    Oskar Boesen 41
    Mads Freundlich 33
    Jens Martin Gammelby 19
    Jacob Larsen 16
    Mads Kaalund Larsen 20
    Julius Nielsen 36
    Ramazan Orazov 7
    Andreas Poulsen 2
    Pyndt Andreas 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kent Nielsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Aalborg vs Silkeborg: Số liệu thống kê

  • Aalborg
    Silkeborg
  • 5
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    486
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 106
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs