Kết quả Aarhus AGF vs Brondby IF, 00h00 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 12

  • Aarhus AGF vs Brondby IF: Diễn biến chính

  • 31'
    0-0
    Clement Bischoff
  • 32'
    Patrick Mortensen goal 
    1-0
  • 39'
    1-0
    Stijn Spierings
  • 46'
    1-0
     Noah Nartey
     Stijn Spierings
  • 57'
    1-0
     Marko Divkovic
     Clement Bischoff
  • 69'
    Nicolai Poulsen
    1-0
  • 71'
    Kristian Malt Arnstad  
    Gift Links  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Mathias Kvistgaarden
     Jordi Vanlerberghe
  • 74'
    1-0
     Daniel Wass
     Josip Radosevic
  • 77'
    Max Power  
    Nicolai Poulsen  
    1-0
  • 77'
    Henrik Dalsgaard  
    Jacob Andersen  
    1-0
  • 82'
    1-0
     Filip Bundgaard Kristensen
     Yuito Suzuki
  • 88'
    Felix Beijmo
    1-0
  • 90'
    1-0
    Mathias Kvistgaarden
  • 90'
    Tobias Bach  
    Mikael Neville Anderson  
    1-0
  • Aarhus AGF vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị

  • Aarhus AGF3-5-2
    1
    Jesper Hansen
    19
    Eric Kahl
    5
    Frederik Tingager
    2
    Felix Beijmo
    11
    Gift Links
    7
    Mads Emil Madsen
    6
    Nicolai Poulsen
    8
    Mikael Neville Anderson
    26
    Jacob Andersen
    31
    Tobias Bech
    9
    Patrick Mortensen
    17
    Mileta Rajovic
    28
    Yuito Suzuki
    7
    Nicolai Vallys
    2
    Sebastian Soaas Sebulonsen
    22
    Josip Radosevic
    6
    Stijn Spierings
    37
    Clement Bischoff
    30
    Jordi Vanlerberghe
    32
    Frederik Alves Ibsen
    4
    Jacob Rasmussen
    1
    Patrick Pentz
    Brondby IF3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Kristian Malt Arnstad
    23Tobias Bach
    15Youssouph Mamadou Badji
    29Frederik Brandhof
    33Luka Callo
    3Henrik Dalsgaard
    20Mikkel Duelund
    13Kristoffer Klaesson
    16Max Power
    Filip Bundgaard Kristensen 11
    Justin Che 46
    Marko Divkovic 24
    Mathias Kvistgaarden 36
    Rasmus Lauritsen 5
    Noah Nartey 35
    William Sonne Schmid 50
    Kevin Tshiembe 18
    Daniel Wass 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Uwe Rosler
    Jesper Sorensen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Aarhus AGF vs Brondby IF: Số liệu thống kê

  • Aarhus AGF
    Brondby IF
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    540
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 28
    Long pass
    25
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs