Kết quả Aarhus AGF vs FC Copenhagen, 00h00 ngày 11/11
Kết quả Aarhus AGF vs FC Copenhagen
Đối đầu Aarhus AGF vs FC Copenhagen
Phong độ Aarhus AGF gần đây
Phong độ FC Copenhagen gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202400:00
-
Aarhus AGF 11FC Copenhagen 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.78-0.25
1.11O 2.5
0.67U 2.5
1.051
2.60X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aarhus AGF vs FC Copenhagen
-
Sân vận động: Aarhus Sports Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 15
-
Aarhus AGF vs FC Copenhagen: Diễn biến chính
-
2'0-1Pantelis Hatzidiakos (Assist:Mohamed Elyounoussi)
-
47'Henrik Dalsgaard (Assist:Gift Links)1-1
-
62'Mads Emil Madsen1-1
-
71'1-1Robert Vinicius Rodrigues Silva
Victor Froholdt -
80'1-1Thomas Delaney
-
81'1-1Magnus Mattsson
Viktor Claesson -
86'Kristian Malt Arnstad
Felix Beijmo1-1 -
90'Jacob Andersen
Mikael Neville Anderson1-1 -
90'Michael Akoto
Gift Links1-1
-
Aarhus AGF vs FC Copenhagen: Đội hình chính và dự bị
-
Aarhus AGF3-5-21Jesper Hansen19Eric Kahl5Frederik Tingager3Henrik Dalsgaard11Gift Links7Mads Emil Madsen6Nicolai Poulsen8Mikael Neville Anderson2Felix Beijmo9Patrick Mortensen31Tobias Bech14Andreas Cornelius17Victor Froholdt7Viktor Claesson10Mohamed Elyounoussi12Lukas Lerager27Thomas Delaney22Giorgi Gocholeishvili5Gabriel Pereira6Pantelis Hatzidiakos2Kevin Diks21Theo Sander
- Đội hình dự bị
-
27Michael Akoto26Jacob Andersen10Kristian Malt Arnstad23Tobias Bach15Youssouph Mamadou Badji29Frederik Brandhof20Mikkel Duelund40Jonas Jensen-Abbew13Kristoffer KlaessonAmin Chiakha 19William Clem 36Rodrigo Huescas 13Jordan Larsson 11Marcos Johan Lopez Lanfranco 15Magnus Mattsson 8German Onugkha 9Robert Vinicius Rodrigues Silva 16Nathan Trott 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Uwe RoslerJacob Neestrup
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Aarhus AGF vs FC Copenhagen: Số liệu thống kê
-
Aarhus AGFFC Copenhagen
-
9Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
14Sút ra ngoài2
-
-
15Sút Phạt8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
5Cứu thua6
-
-
101Pha tấn công82
-
-
56Tấn công nguy hiểm51
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs