Kết quả FC Copenhagen vs Aalborg, 00h00 ngày 24/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9

  • FC Copenhagen vs Aalborg: Diễn biến chính

  • 35'
    Giorgi Gocholeishvili
    0-0
  • 49'
    Thomas Delaney
    0-0
  • 58'
    0-0
     Mads Bomholt
     Andreas Bruus
  • 61'
    Andreas Cornelius  
    German Onugkha  
    0-0
  • 63'
    Magnus Mattsson (Assist:Mohamed Elias Achouri) goal 
    1-0
  • 66'
    1-0
     Bjarne Pudel
     Andres Jasson
  • 66'
    1-0
     Jubril Adedeji
     Niclas Jensen Helenius
  • 72'
    Mohamed Elyounoussi (Assist:Kevin Diks) goal 
    2-0
  • 74'
    2-0
    Bjarne Pudel
  • 77'
    Viktor Claesson  
    Magnus Mattsson  
    2-0
  • 77'
    Robert Vinicius Rodrigues Silva  
    Mohamed Elias Achouri  
    2-0
  • 79'
    2-0
     Amar Diagne
     Kasper Davidsen
  • 79'
    2-0
     Marc Nielsen
     Mylian Jimenez
  • 84'
    Victor Froholdt  
    Mohamed Elyounoussi  
    2-0
  • 84'
    Rodrigo Huescas  
    Giorgi Gocholeishvili  
    2-0
  • 89'
    2-0
    Oumar Diakhite
  • FC Copenhagen vs Aalborg: Đội hình chính và dự bị

  • FC Copenhagen4-2-3-1
    1
    Nathan Trott
    2
    Kevin Diks
    6
    Pantelis Hatzidiakos
    5
    Gabriel Pereira
    22
    Giorgi Gocholeishvili
    27
    Thomas Delaney
    12
    Lukas Lerager
    30
    Mohamed Elias Achouri
    8
    Magnus Mattsson
    10
    Mohamed Elyounoussi
    9
    German Onugkha
    9
    Niclas Jensen Helenius
    14
    Andreas Bruus
    17
    Andres Jasson
    11
    Mathias Jorgensen
    16
    Kasper Davidsen
    8
    Melker Widell
    20
    Kasper Poul Molgaard Jorgensen
    4
    Lars Kramer
    2
    Oumar Diakhite
    6
    Mylian Jimenez
    22
    Rody de Boer
    Aalborg4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Viktor Claesson
    14Andreas Cornelius
    17Victor Froholdt
    4Munashe Garananga
    38Oliver Hojer
    13Rodrigo Huescas
    16Robert Vinicius Rodrigues Silva
    31Runar Alex Runarsson
    Jubril Adedeji 7
    Mads Bomholt 21
    Amar Diagne 37
    Bertil Gronkjaer 40
    Kelvin John 27
    Valdemar Moller 47
    Marc Nielsen 5
    Bjarne Pudel 13
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacob Neestrup
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • FC Copenhagen vs Aalborg: Số liệu thống kê

  • FC Copenhagen
    Aalborg
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 28
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 22
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 699
    Số đường chuyền
    304
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 159
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    16
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs