Kết quả Lyngby vs Brondby IF, 22h59 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3

  • Lyngby vs Brondby IF: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Mathias Kvistgaarden (Assist:Daniel Wass)
  • 17'
    0-2
    goal Clement Bischoff (Assist:Mathias Kvistgaarden)
  • 23'
    0-2
     Oscar Schwartau
     Mathias Kvistgaarden
  • 41'
    0-2
     Frederik Alves Ibsen
     Jordi Vanlerberghe
  • 46'
    Magnus Jensen  
    Andreas Bjelland  
    0-2
  • 48'
    Casper Kaarsbo Winther
    0-2
  • 52'
    Pascal Gregor  
    Lucas Lissens  
    0-2
  • 56'
    0-2
    Oscar Schwartau
  • 76'
    Michael Opoku  
    Lauge Sandgrav  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Emmanuel Yeboah
     Filip Bundgaard Kristensen
  • 78'
    0-2
     Mathias Greve
     Noah Nartey
  • 78'
    0-2
     Josip Radosevic
     Daniel Wass
  • 90'
    Nikolai Baden Frederiksen  
    Frederik Gytkjaer  
    0-2
  • 90'
    Willy Kumado  
    Tobias Storm  
    0-2
  • Lyngby vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị

  • Lyngby3-4-3
    32
    Jannich Storch
    5
    Lucas Lissens
    6
    Andreas Bjelland
    3
    Brian Tomming Hamalainen
    20
    Kolbeinn Birgir Finnsson
    14
    Lauge Sandgrav
    13
    Casper Kaarsbo Winther
    24
    Tobias Storm
    17
    Jonathan Amon
    26
    Frederik Gytkjaer
    21
    Saevar Atli Magnusson
    36
    Mathias Kvistgaarden
    11
    Filip Bundgaard Kristensen
    28
    Yuito Suzuki
    2
    Sebastian Soaas Sebulonsen
    10
    Daniel Wass
    35
    Noah Nartey
    37
    Clement Bischoff
    30
    Jordi Vanlerberghe
    5
    Rasmus Lauritsen
    4
    Jacob Rasmussen
    1
    Patrick Pentz
    Brondby IF3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Nikolai Baden Frederiksen
    19Gustav Fraulo
    23Pascal Gregor
    1David Jensen
    12Magnus Jensen
    7Willy Kumado
    22Peter Langhoff
    15Michael Opoku
    27Adam Clement Vendelbo
    Frederik Alves Ibsen 32
    Christian Cappis 23
    Mathias Greve 8
    Thomas Mikkelsen 16
    Ohi Anthony Omoijuanfo 9
    Josip Radosevic 22
    Oscar Schwartau 41
    Kevin Tshiembe 18
    Emmanuel Yeboah 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Freyr Alexandersson
    Jesper Sorensen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Lyngby vs Brondby IF: Số liệu thống kê

  • Lyngby
    Brondby IF
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 512
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Midtjylland 21 13 3 5 38 25 13 42 T T T B T T
2 FC Copenhagen 21 11 8 2 36 21 15 41 T T T T H H
3 Aarhus AGF 21 9 9 3 40 20 20 36 B H T T H H
4 Randers FC 21 9 8 4 37 24 13 35 T T B H H T
5 Nordsjaelland 21 10 5 6 39 35 4 35 T B T T B T
6 Brondby IF 21 8 8 5 40 30 10 32 H T T H H B
7 Silkeborg 21 8 8 5 36 27 9 32 B H B T T B
8 Viborg 21 6 7 8 35 37 -2 25 H B B B T H
9 Aalborg 21 4 6 11 20 41 -21 18 H B B B H B
10 Sonderjyske 21 4 5 12 26 48 -22 17 H T B B B H
11 Lyngby 21 2 9 10 14 26 -12 15 B B B H H T
12 Vejle 21 2 4 15 21 48 -27 10 B B T H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs