Kết quả Lyngby vs Brondby IF, 22h59 ngày 04/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 3

  • Lyngby vs Brondby IF: Diễn biến chính

  • 6'
    0-1
    goal Mathias Kvistgaarden (Assist:Daniel Wass)
  • 17'
    0-2
    goal Clement Bischoff (Assist:Mathias Kvistgaarden)
  • 23'
    0-2
     Oscar Schwartau
     Mathias Kvistgaarden
  • 41'
    0-2
     Frederik Alves Ibsen
     Jordi Vanlerberghe
  • 46'
    Magnus Jensen  
    Andreas Bjelland  
    0-2
  • 48'
    Casper Kaarsbo Winther
    0-2
  • 52'
    Pascal Gregor  
    Lucas Lissens  
    0-2
  • 56'
    0-2
    Oscar Schwartau
  • 76'
    Michael Opoku  
    Lauge Sandgrav  
    0-2
  • 77'
    0-2
     Emmanuel Yeboah
     Filip Bundgaard Kristensen
  • 78'
    0-2
     Mathias Greve
     Noah Nartey
  • 78'
    0-2
     Josip Radosevic
     Daniel Wass
  • 90'
    Nikolai Baden Frederiksen  
    Frederik Gytkjaer  
    0-2
  • 90'
    Willy Kumado  
    Tobias Storm  
    0-2
  • Lyngby vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị

  • Lyngby3-4-3
    32
    Jannich Storch
    5
    Lucas Lissens
    6
    Andreas Bjelland
    3
    Brian Tomming Hamalainen
    20
    Kolbeinn Birgir Finnsson
    14
    Lauge Sandgrav
    13
    Casper Kaarsbo Winther
    24
    Tobias Storm
    17
    Jonathan Amon
    26
    Frederik Gytkjaer
    21
    Saevar Atli Magnusson
    36
    Mathias Kvistgaarden
    11
    Filip Bundgaard Kristensen
    28
    Yuito Suzuki
    2
    Sebastian Soaas Sebulonsen
    10
    Daniel Wass
    35
    Noah Nartey
    37
    Clement Bischoff
    30
    Jordi Vanlerberghe
    5
    Rasmus Lauritsen
    4
    Jacob Rasmussen
    1
    Patrick Pentz
    Brondby IF3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Nikolai Baden Frederiksen
    19Gustav Fraulo
    23Pascal Gregor
    1David Jensen
    12Magnus Jensen
    7Willy Kumado
    22Peter Langhoff
    15Michael Opoku
    27Adam Clement Vendelbo
    Frederik Alves Ibsen 32
    Christian Cappis 23
    Mathias Greve 8
    Thomas Mikkelsen 16
    Ohi Anthony Omoijuanfo 9
    Josip Radosevic 22
    Oscar Schwartau 41
    Kevin Tshiembe 18
    Emmanuel Yeboah 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Freyr Alexandersson
    Jesper Sorensen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Lyngby vs Brondby IF: Số liệu thống kê

  • Lyngby
    Brondby IF
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    21
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 512
    Số đường chuyền
    487
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 1
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs