Kết quả Midtjylland vs Vejle, 00h00 ngày 10/08
Kết quả Midtjylland vs Vejle
Nhận định Midtjylland vs Vejle, 0h00 ngày 10/8
Đối đầu Midtjylland vs Vejle
Phong độ Midtjylland gần đây
Phong độ Vejle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.08+1.25
0.80O 3
0.99U 3
0.871
1.44X
4.402
5.80Hiệp 1-0.5
1.01+0.5
0.85O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Midtjylland vs Vejle
-
Sân vận động: SAS Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 4
-
Midtjylland vs Vejle: Diễn biến chính
-
39'Oliver Sorensen (Assist:Edward Chilufya)1-0
-
58'Ola Brynhildsen (Assist:Aral Simsir)2-0
-
62'2-0Marius Elvius
Christian Gammelgaard -
62'2-0Masaki Murata
Lundrim Hetemi -
63'Adam Gabriel
Joel Andersson2-0 -
63'Franculino Gluda Dju
Edward Chilufya2-0 -
72'Emiliano Martinez
Kristoffer Askildsen2-0 -
72'Dario Esteban Osorio
Aral Simsir2-0 -
75'2-0Yeni Ngbakoto
Dimitris Emmanouilidis -
81'2-0Anders K. Jacobsen
Luka Hujber -
88'Al Hadji Kamara
Ola Brynhildsen2-0
-
Midtjylland vs Vejle: Đội hình chính và dự bị
-
Midtjylland4-3-316Elias Rafn Olafsson15Christian Sorensen22Mads Bech Sorensen4Ousmane Diao6Joel Andersson17Kristoffer Askildsen2Andre Ibsen Romer24Oliver Sorensen58Aral Simsir9Ola Brynhildsen14Edward Chilufya9German Onugkha37Christian Gammelgaard17Dimitris Emmanouilidis25Luka Hujber34Lundrim Hetemi5Hamza Barry38David Colina13Stefan Velkov14Damian van Bruggen4Oliver Nielsen1Igor Vekic
- Đội hình dự bị
-
20Valdemar Andreasen21Denil Castillo7Franculino Gluda Dju13Adam Gabriel45Al Hadji Kamara3Han-beom Lee1Jonas Lossl5Emiliano Martinez11Dario Esteban OsorioMiiko Albornoz 3Marius Elvius 59Anders K. Jacobsen 18Tobias Haahr Jakobsen 24Musa Juwara 11Denis Kolinger 20Lauritsen Tobias 8Masaki Murata 71Yeni Ngbakoto 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas ThomasbergIvan Prelec
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Midtjylland vs Vejle: Số liệu thống kê
-
MidtjyllandVejle
-
14Phạt góc4
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
21Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài10
-
-
6Cản sút4
-
-
11Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
405Số đường chuyền461
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công13
-
-
7Đánh chặn5
-
-
6Thử thách11
-
-
100Pha tấn công88
-
-
59Tấn công nguy hiểm26
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 20 | 11 | 7 | 2 | 35 | 20 | 15 | 40 | H T T T T H |
2 | Midtjylland | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 24 | 10 | 39 | B T T T B T |
3 | Aarhus AGF | 20 | 9 | 8 | 3 | 39 | 19 | 20 | 35 | H B H T T H |
4 | Brondby IF | 20 | 8 | 8 | 4 | 38 | 26 | 12 | 32 | H H T T H H |
5 | Randers FC | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 32 | B T T B H H |
6 | Silkeborg | 20 | 8 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 32 | T B H B T T |
7 | Nordsjaelland | 20 | 9 | 5 | 6 | 36 | 34 | 2 | 32 | H T B T T B |
8 | Viborg | 20 | 6 | 6 | 8 | 34 | 36 | -2 | 24 | T H B B B T |
9 | Aalborg | 20 | 4 | 6 | 10 | 19 | 37 | -18 | 18 | H H B B B H |
10 | Sonderjyske | 20 | 4 | 4 | 12 | 25 | 47 | -22 | 16 | H H T B B B |
11 | Lyngby | 20 | 1 | 9 | 10 | 13 | 26 | -13 | 12 | H B B B H H |
12 | Vejle | 20 | 2 | 4 | 14 | 20 | 45 | -25 | 10 | H B B T H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs