Kết quả Randers FC vs Silkeborg, 19h00 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 4

  • Randers FC vs Silkeborg: Diễn biến chính

  • 28'
    0-0
    Pedro Ganchas
  • 52'
    0-1
    goal Ramazan Orazov (Assist:Mads Kaalund Larsen)
  • 59'
    Tammer Bany  
    Mike Themsen  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Jeppe Andersen
     Oskar Boesen
  • 64'
    0-1
     Mads Freundlich
     Pyndt Andreas
  • 66'
    0-2
    goal Younes Bakiz (Assist:Jens Martin Gammelby)
  • 73'
    0-2
     Julius Nielsen
     Tonni Adamsen
  • 77'
    Noah Shamoun  
    Norman Campbell  
    0-2
  • 77'
    Ernest Agyiri  
    Enggard Mads  
    0-2
  • 80'
    0-2
     Robin Dahl Ostrom
     Andreas Poulsen
  • 80'
    0-2
     Callum McCowatt
     Younes Bakiz
  • 84'
    0-2
    Callum McCowatt
  • 86'
    Hugo Andersson  
    Stephen Odey  
    0-2
  • 86'
    Bjorn Kopplin  
    Nikolas Dyhr  
    0-2
  • Randers FC vs Silkeborg: Đội hình chính và dự bị

  • Randers FC4-2-3-1
    1
    Paul Izzo
    44
    Nikolas Dyhr
    4
    Wessel Dammers
    3
    Daniel Hoegh
    27
    Oliver Olsen
    6
    John Bjorkengren
    8
    Enggard Mads
    9
    Simen Bolkan Nordli
    90
    Stephen Odey
    10
    Norman Campbell
    30
    Mike Themsen
    7
    Ramazan Orazov
    23
    Tonni Adamsen
    10
    Younes Bakiz
    20
    Mads Kaalund Larsen
    22
    Pyndt Andreas
    41
    Oskar Boesen
    19
    Jens Martin Gammelby
    25
    Pontus Rodin
    4
    Pedro Ganchas
    2
    Andreas Poulsen
    1
    Nicolai Larsen
    Silkeborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Ernest Agyiri
    5Hugo Andersson
    19Tammer Bany
    24Sabil Hansen
    15Bjorn Kopplin
    12Mikkel Pedersen
    18Noah Shamoun
    25Oskar Snorre
    29Oliver Zanden
    Jeppe Andersen 8
    Mads Freundlich 33
    Jacob Larsen 16
    Alexander Madsen 24
    Callum McCowatt 17
    Julius Nielsen 36
    Robin Dahl Ostrom 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rasmus Bertelsen
    Kent Nielsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Randers FC vs Silkeborg: Số liệu thống kê

  • Randers FC
    Silkeborg
  • 12
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 574
    Số đường chuyền
    478
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 38
    Long pass
    14
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 88
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Midtjylland 21 13 3 5 38 25 13 42 T T T B T T
2 FC Copenhagen 21 11 8 2 36 21 15 41 T T T T H H
3 Aarhus AGF 21 9 9 3 40 20 20 36 B H T T H H
4 Randers FC 21 9 8 4 37 24 13 35 T T B H H T
5 Nordsjaelland 21 10 5 6 39 35 4 35 T B T T B T
6 Brondby IF 21 8 8 5 40 30 10 32 H T T H H B
7 Silkeborg 21 8 8 5 36 27 9 32 B H B T T B
8 Viborg 21 6 7 8 35 37 -2 25 H B B B T H
9 Aalborg 21 4 6 11 20 41 -21 18 H B B B H B
10 Sonderjyske 21 4 5 12 26 48 -22 17 H T B B B H
11 Lyngby 21 2 9 10 14 26 -12 15 B B B H H T
12 Vejle 21 2 4 15 21 48 -27 10 B B T H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs