Kết quả Randers FC vs Viborg, 19h00 ngày 28/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 2

  • Randers FC vs Viborg: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
     Srdjan Kuzmic
     Oliver Bundgaard
  • 27'
    Florian Danho (Assist:Simen Bolkan Nordli) goal 
    1-0
  • 39'
    1-1
    goal Jeppe Gronning (Assist:Stipe Radic)
  • 45'
    Norman Campbell (Assist:Simen Bolkan Nordli) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Anosike Ementa
     Renato Júnior
  • 50'
    2-1
    Jeppe Gronning
  • 57'
    Mohamed Toure  
    Florian Danho  
    2-1
  • 57'
    2-1
     Isak Jensen
     Jakob Vester
  • 61'
    Tammer Bany  
    Norman Campbell  
    2-1
  • 61'
    Frederik Lauenborg  
    Stephen Odey  
    2-1
  • 63'
    Oliver Olsen
    2-1
  • 75'
    Mohamed Toure (Assist:Tammer Bany) goal 
    3-1
  • 77'
    3-1
    Daniel Anyembe
  • 82'
    3-1
     Ibrahim Said
     Sergio Andrade
  • 82'
    3-1
     Sofus Berger Brix
     Magnus Westergaard
  • 90'
    Bjorn Kopplin  
    Nikolas Dyhr  
    3-1
  • 90'
    Mike Themsen  
    Simen Bolkan Nordli  
    3-1
  • Randers FC vs Viborg: Đội hình chính và dự bị

  • Randers FC4-2-3-1
    1
    Paul Izzo
    44
    Nikolas Dyhr
    4
    Wessel Dammers
    3
    Daniel Hoegh
    27
    Oliver Olsen
    6
    John Bjorkengren
    8
    Enggard Mads
    9
    Simen Bolkan Nordli
    90
    Stephen Odey
    10
    Norman Campbell
    26
    Florian Danho
    37
    Jakob Vester
    11
    Renato Júnior
    7
    Sergio Andrade
    28
    Magnus Westergaard
    13
    Jeppe Gronning
    10
    Jamie Jacobs
    24
    Daniel Anyembe
    5
    Zan Zaletel
    55
    Stipe Radic
    23
    Oliver Bundgaard
    1
    Lucas Lund Pedersen
    Viborg4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Hugo Andersson
    19Tammer Bany
    24Sabil Hansen
    15Bjorn Kopplin
    14Frederik Lauenborg
    12Mikkel Pedersen
    25Oskar Snorre
    30Mike Themsen
    7Mohamed Toure
    Sofus Berger Brix 21
    Nicolas Burgy 4
    Anosike Ementa 14
    Oscar Hedvall 16
    Isak Jensen 15
    Srdjan Kuzmic 30
    Jean-Manuel Mbom 18
    Charly Horneman 17
    Ibrahim Said 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rasmus Bertelsen
    Jacob Friis
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Randers FC vs Viborg: Số liệu thống kê

  • Randers FC
    Viborg
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 331
    Số đường chuyền
    577
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    25
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    156
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs