Kết quả Silkeborg vs Brondby IF, 23h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 9

  • Silkeborg vs Brondby IF: Diễn biến chính

  • 13'
    Jeppe Andersen (Assist:Oliver Sonne) goal 
    1-0
  • 23'
    1-1
    goal Yuito Suzuki (Assist:Sean Klaiber)
  • 46'
    1-1
     Mileta Rajovic
     Filip Bundgaard Kristensen
  • 54'
    1-1
    Clement Bischoff
  • 58'
    Tonni Adamsen (Assist:Oliver Sonne) goal 
    2-1
  • 60'
    Younes Bakiz  
    Ramazan Orazov  
    2-1
  • 63'
    2-1
     Nicolai Vallys
     Josip Radosevic
  • 63'
    2-2
    goal Daniel Wass
  • 64'
    2-2
     Marko Divkovic
     Clement Bischoff
  • 67'
    2-3
    goal Mileta Rajovic (Assist:Mathias Kvistgaarden)
  • 70'
    Younes Bakiz Penalty awarded
    2-3
  • 71'
    2-3
    Rasmus Lauritsen
  • 72'
    Tonni Adamsen goal 
    3-3
  • 83'
    3-3
     Stijn Spierings
     Daniel Wass
  • 83'
    Robin Dahl Ostrom  
    Jeppe Andersen  
    3-3
  • 83'
    Alexander Illum Simmelhack  
    Andreas Poulsen  
    3-3
  • 87'
    3-3
     Jordi Vanlerberghe
     Mathias Kvistgaarden
  • Silkeborg vs Brondby IF: Đội hình chính và dự bị

  • Silkeborg4-3-2-1
    1
    Nicolai Larsen
    2
    Andreas Poulsen
    4
    Pedro Ganchas
    15
    Rasmus Thelander
    5
    Oliver Sonne
    20
    Mads Kaalund Larsen
    6
    Pelle Mattsson
    33
    Mads Freundlich
    7
    Ramazan Orazov
    8
    Jeppe Andersen
    23
    Tonni Adamsen
    36
    Mathias Kvistgaarden
    11
    Filip Bundgaard Kristensen
    28
    Yuito Suzuki
    2
    Sebastian Soaas Sebulonsen
    22
    Josip Radosevic
    10
    Daniel Wass
    37
    Clement Bischoff
    31
    Sean Klaiber
    5
    Rasmus Lauritsen
    4
    Jacob Rasmussen
    1
    Patrick Pentz
    Brondby IF3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Aske Leth Andresen
    10Younes Bakiz
    41Oskar Boesen
    11Frederik Carlsen
    19Jens Martin Gammelby
    36Julius Nielsen
    3Robin Dahl Ostrom
    9Alexander Illum Simmelhack
    Marko Divkovic 24
    Thomas Mikkelsen 16
    Noah Nartey 35
    Mileta Rajovic 17
    Stijn Spierings 6
    Nicolai Vallys 7
    Jordi Vanlerberghe 30
    Ludwig Vraa-Jensen 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kent Nielsen
    Jesper Sorensen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Silkeborg vs Brondby IF: Số liệu thống kê

  • Silkeborg
    Brondby IF
  • 1
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 476
    Số đường chuyền
    541
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 14
    Long pass
    25
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    121
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Midtjylland 21 13 3 5 38 25 13 42 T T T B T T
2 FC Copenhagen 21 11 8 2 36 21 15 41 T T T T H H
3 Aarhus AGF 21 9 9 3 40 20 20 36 B H T T H H
4 Randers FC 21 9 8 4 37 24 13 35 T T B H H T
5 Nordsjaelland 21 10 5 6 39 35 4 35 T B T T B T
6 Brondby IF 21 8 8 5 40 30 10 32 H T T H H B
7 Silkeborg 21 8 8 5 36 27 9 32 B H B T T B
8 Viborg 21 6 7 8 35 37 -2 25 H B B B T H
9 Aalborg 21 4 6 11 20 41 -21 18 H B B B H B
10 Sonderjyske 21 4 5 12 26 48 -22 17 H T B B B H
11 Lyngby 21 2 9 10 14 26 -12 15 B B B H H T
12 Vejle 21 2 4 15 21 48 -27 10 B B T H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs