Kết quả Sonderjyske vs FC Copenhagen, 22h59 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 4

  • Sonderjyske vs FC Copenhagen: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goal Orri Steinn Oskarsson (Assist:Rasmus Falk Jensen)
  • 18'
    0-1
    Orri Steinn Oskarsson Goal awarded
  • 39'
    Jakob Busk  
    Nikolaj Flo  
    0-1
  • 39'
    Mads Agger  
    Kristall Mani Ingason  
    0-1
  • 62'
    Sören Andreasen  
    Ivan Djantou  
    0-1
  • 62'
    Lirim Qamili  
    Ivan Nikolov  
    0-1
  • 65'
    0-1
     William Clem
     Rasmus Falk Jensen
  • 65'
    0-1
     Mohamed Elias Achouri
     Jordan Larsson
  • 77'
    Jose Gallegos  
    Lukas Bjorklund  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Magnus Mattsson
     Giorgi Gocholeishvili
  • 86'
    0-2
    goal Mohamed Elyounoussi
  • 89'
    0-2
     Amin Chiakha
     Orri Steinn Oskarsson
  • 90'
    0-2
     Oliver Hojer
     Mohamed Elyounoussi
  • Sonderjyske vs FC Copenhagen: Đội hình chính và dự bị

  • Sonderjyske3-5-2
    1
    Nikolaj Flo
    6
    Rasmus Rasmus Vinderslev
    26
    Tobias Sommer
    12
    Maxime Henry Armand Soulas
    21
    Atli Barkarson
    8
    Lukas Bjorklund
    18
    Ivan Nikolov
    7
    Sefer Emini
    22
    Andreas Oggesen
    9
    Ivan Djantou
    10
    Kristall Mani Ingason
    11
    Jordan Larsson
    18
    Orri Steinn Oskarsson
    10
    Mohamed Elyounoussi
    33
    Rasmus Falk Jensen
    12
    Lukas Lerager
    47
    Victor Froholdt
    22
    Giorgi Gocholeishvili
    3
    Vavro Denis
    4
    Munashe Garananga
    24
    Birger Meling
    1
    Nathan Trott
    FC Copenhagen4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 25Mads Agger
    14Sören Andreasen
    16Jakob Busk
    31Haidara Mohamed Cherif
    5Marc Dal Hende
    17Jose Gallegos
    11Alexander Lyng
    15Lirim Qamili
    13Dalton Wilkins
    Mohamed Elias Achouri 30
    Amin Chiakha 45
    William Clem 36
    Gabriel Pereira 5
    Oliver Hojer 38
    Magnus Mattsson 8
    Robert Vinicius Rodrigues Silva 16
    Runar Alex Runarsson 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jacob Neestrup
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Sonderjyske vs FC Copenhagen: Số liệu thống kê

  • Sonderjyske
    FC Copenhagen
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    488
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 3
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    4
  •  
     
  • 14
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 27
    Long pass
    27
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    66
  •  
     

BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Copenhagen 17 9 6 2 32 19 13 33 T H H H T T
2 Midtjylland 17 10 3 4 31 22 9 33 B T B B T T
3 Randers FC 17 8 6 3 31 19 12 30 T T T B T T
4 Aarhus AGF 17 7 7 3 30 17 13 28 T B T H B H
5 Brondby IF 17 7 6 4 31 22 9 27 B H T H H T
6 Silkeborg 17 6 8 3 29 23 6 26 H H H T B H
7 Nordsjaelland 17 7 5 5 30 29 1 26 H B T H T B
8 Viborg 17 5 6 6 29 27 2 21 H T B T H B
9 Aalborg 17 4 5 8 18 31 -13 17 B H H H H B
10 Sonderjyske 17 4 4 9 21 37 -16 16 T B B H H T
11 Lyngby 17 1 7 9 12 24 -12 10 H B B H B B
12 Vejle 17 1 3 13 16 40 -24 6 B T H H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs