Kết quả Viborg vs Lyngby, 00h00 ngày 27/08
Kết quả Viborg vs Lyngby
Nhận định Viborg vs Lyngby, 0h00 ngày 27/8
Đối đầu Viborg vs Lyngby
Phong độ Viborg gần đây
Phong độ Lyngby gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202400:00
-
Viborg 11Lyngby 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
1.01O 2.75
0.88U 2.75
0.791
1.85X
3.502
3.80Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.90O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viborg vs Lyngby
-
Sân vận động: Viborg Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Đan Mạch 2024-2025 » vòng 6
-
Viborg vs Lyngby: Diễn biến chính
-
18'0-0Abdul Malik Abubakari
-
26'0-0Tobias Storm Penalty awarded
-
28'0-0Abdul Malik Abubakari
-
32'Srdjan Kuzmic
Jeppe Gronning0-0 -
54'0-0Michael Opoku
Abdul Malik Abubakari -
57'Nicolas Burgy (Assist:Sergio Andrade)1-0
-
68'1-0Magnus Warming
Baptiste Rolland -
78'Thomas Jorgensen
Jakob Vester1-0 -
78'Charly Horneman
Sergio Andrade1-0 -
88'Ibrahim Said
Isak Jensen1-0 -
88'1-0Marcel Romer
Lauge Sandgrav -
90'Stipe Radic1-0
-
Viborg vs Lyngby: Đội hình chính và dự bị
-
Viborg4-3-316Oscar Hedvall24Daniel Anyembe4Nicolas Burgy55Stipe Radic18Jean-Manuel Mbom37Jakob Vester13Jeppe Gronning28Magnus Westergaard15Isak Jensen14Anosike Ementa7Sergio Andrade21Saevar Atli Magnusson9Abdul Malik Abubakari17Jonathan Amon24Tobias Storm14Lauge Sandgrav13Casper Kaarsbo Winther7Willy Kumado23Pascal Gregor4Baptiste Rolland3Brian Tomming Hamalainen31Jonas Krumrey
- Đội hình dự bị
-
21Sofus Berger Brix10Jamie Jacobs12Thomas Jorgensen32Lukas Kirkegaard30Srdjan Kuzmic1Lucas Lund Pedersen17Charly Horneman11Renato Júnior8Ibrahim SaidGustav Fraulo 19Frederik Gytkjaer 26Peter Langhoff 22Michael Opoku 15Enock Otoo 33Marcel Romer 30Jannich Storch 32Adam Clement Vendelbo 27Magnus Warming 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jacob FriisFreyr Alexandersson
- BXH VĐQG Đan Mạch
- BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
-
Viborg vs Lyngby: Số liệu thống kê
-
ViborgLyngby
-
6Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút21
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài17
-
-
4Cản sút5
-
-
10Sút Phạt9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
336Số đường chuyền516
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
4Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
11Thử thách6
-
-
82Pha tấn công107
-
-
48Tấn công nguy hiểm60
-
BXH VĐQG Đan Mạch 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Copenhagen | 17 | 9 | 6 | 2 | 32 | 19 | 13 | 33 | T H H H T T |
2 | Midtjylland | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B T B B T T |
3 | Randers FC | 17 | 8 | 6 | 3 | 31 | 19 | 12 | 30 | T T T B T T |
4 | Aarhus AGF | 17 | 7 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 28 | T B T H B H |
5 | Brondby IF | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 22 | 9 | 27 | B H T H H T |
6 | Silkeborg | 17 | 6 | 8 | 3 | 29 | 23 | 6 | 26 | H H H T B H |
7 | Nordsjaelland | 17 | 7 | 5 | 5 | 30 | 29 | 1 | 26 | H B T H T B |
8 | Viborg | 17 | 5 | 6 | 6 | 29 | 27 | 2 | 21 | H T B T H B |
9 | Aalborg | 17 | 4 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 17 | B H H H H B |
10 | Sonderjyske | 17 | 4 | 4 | 9 | 21 | 37 | -16 | 16 | T B B H H T |
11 | Lyngby | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 24 | -12 | 10 | H B B H B B |
12 | Vejle | 17 | 1 | 3 | 13 | 16 | 40 | -24 | 6 | B T H H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs