Kết quả Randers FC vs Hvidovre IF, 19h00 ngày 12/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Đan Mạch 2023-2024 » vòng 7

  • Randers FC vs Hvidovre IF: Diễn biến chính

  • 8'
    Mike Themsen (Assist:Bjorn Kopplin) goal 
    1-0
  • 11'
    1-1
    goal Andreas Smed (Assist:Tobias Thomsen)
  • 29'
    John Bjorkengren (Assist:Enggard Mads) goal 
    2-1
  • 46'
    Simen Bolkan Nordli  
    Mike Themsen  
    2-1
  • 67'
    2-1
     Jeffrey Adjei Broni
     Andreas Smed
  • 67'
    2-1
     Simon Makienok Christoffersen
     Ahmed Iljazovski
  • 68'
    2-2
    goal Lirim Qamili (Assist:Jeffrey Adjei Broni)
  • 74'
    Hugo Andersson  
    Daniel Hoegh  
    2-2
  • 80'
    Oliver Zanden  
    Bjorn Kopplin  
    2-2
  • 80'
    Muamer Brajanac  
    Stephen Odey  
    2-2
  • 82'
    2-2
     Mathias Andreasen
     Matti Olsen
  • 84'
    2-2
    Malte Kiilerich Hansen
  • 89'
    Frederik Lauenborg  
    Mohammed Fuseini  
    2-2
  • 90'
    Frederik Lauenborg Goal Disallowed
    2-2
  • Randers FC vs Hvidovre IF: Đội hình chính và dự bị

  • Randers FC4-4-1-1
    1
    Patrick Carlgren
    15
    Bjorn Kopplin
    4
    Wessel Dammers
    3
    Daniel Hoegh
    27
    Oliver Olsen
    30
    Mike Themsen
    8
    Enggard Mads
    6
    John Bjorkengren
    28
    Lasso Coulibaly
    90
    Stephen Odey
    77
    Mohammed Fuseini
    7
    Lirim Qamili
    9
    Tobias Thomsen
    14
    Christian Jakobsen
    22
    Andreas Smed
    15
    Ahmed Iljazovski
    11
    Thomas Jorgensen
    30
    Magnus Fredslund
    25
    Malte Kiilerich Hansen
    5
    Matti Olsen
    26
    Marc Nielsen
    1
    Filip Djukic
    Hvidovre IF4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Ernest Agyiri
    17Max Albaek
    5Hugo Andersson
    23Muamer Brajanac
    24Sabil Hansen
    14Frederik Lauenborg
    9Simen Bolkan Nordli
    25Oskar Snorre
    29Oliver Zanden
    Jeffrey Adjei Broni 16
    Mathias Andreasen 27
    Mathias Gehrt 8
    Jonas Gemmer 6
    Adrian Kappenberger 13
    Simon Makienok Christoffersen 24
    Matti Lund Nielsen 4
    Martin Spelmann 10
    Daniel Stenderup 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rasmus Bertelsen
    Per Frandsen
  • BXH VĐQG Đan Mạch
  • BXH bóng đá Đan mạch mới nhất
  • Randers FC vs Hvidovre IF: Số liệu thống kê

  • Randers FC
    Hvidovre IF
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 370
    Số đường chuyền
    449
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    27
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 88
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •