Danh sách CLB tham dự VĐQG Brazil nữ mùa giải 2024
Danh sách CLB thi đấu giải VĐQG Brazil nữ (mùa 2024)
TT | Đội bóng | Quốc gia | Danh hiệu |
1 | AA Napoli SC (W) | Brazil | |
2 | America Mineiro (W) | Brazil | |
3 | ARUC (W) | Brazil | |
4 | Audax SP (W) | Brazil | |
5 | Bath bass RJ (W) | ||
6 | Bragantino (W) | Brazil | |
7 | Ceilandia (W) | Brazil | |
8 | CRESSPOM (W) | Brazil | |
9 | Cruzeiro RJ (W) | Brazil | |
10 | EC Bahia (W) | Brazil | |
11 | Esmac PA(W) | Brazil | |
12 | Estrelinha EC DF (W) | Brazil | |
13 | Fundacao Laura Santos (W) | Brazil | |
14 | Minas Brasilia DF (W) | Brazil | |
15 | Nacional AC (W) | Brazil | |
16 | Nautico Capibaribe (w) | Brazil | |
17 | Pinda SC (W) | Brazil | |
18 | Realidade Jovem/SP (W) | Brazil | |
19 | Santos (W) | Brazil | |
20 | Santos Dumont SE (W) | Brazil | |
21 | Sao Jose (W) | Brazil | |
22 | Sao Jose dos Campos (W) | Brazil | |
23 | SC Corinthians Paulista (W) | Brazil | |
24 | Uberlandia (W) | Brazil | |
25 | Vitoria PE (W) | Brazil |
Cập nhật:
VĐQG Brazil nữ
Tên giải đấu | VĐQG Brazil nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Brazil women's League |
Mùa giải hiện tại | 2024 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 0 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |