Kết quả Ethnikos Achnas FC vs Karmiotissa Polemidion, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Ethnikos Achnas FC vs Karmiotissa Polemidion
Đối đầu Ethnikos Achnas FC vs Karmiotissa Polemidion
Phong độ Ethnikos Achnas FC gần đây
Phong độ Karmiotissa Polemidion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:00
-
Ethnikos Achnas FC 3 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.98O 3
0.86U 3
0.981
2.00X
3.752
2.90Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.70O 1.25
0.88U 1.25
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ethnikos Achnas FC vs Karmiotissa Polemidion
-
Sân vận động: Dasaki Stadium, Achnas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Đảo Síp 2024-2025 » vòng 9
-
Ethnikos Achnas FC vs Karmiotissa Polemidion: Diễn biến chính
-
13'0-0Goal Disallowed
-
33'Ofori Richard0-0
-
40'0-1Stavros Tsoukalas
-
55'Pablo Gonzalez Juarez1-1
-
66'1-2Christos Giousis
-
75'Julian Bonetto2-2
-
80'Nicolas Andereggen3-2
-
85'Yohan Baret3-2
-
90'Ofori Richard3-2
-
90'Martin Bogatinov3-2
-
90'Goal Disallowed3-2
- BXH VĐQG Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Ethnikos Achnas FC vs Karmiotissa Polemidion: Số liệu thống kê
-
Ethnikos Achnas FCKarmiotissa Polemidion
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
16Sút Phạt16
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
20Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị2
-
-
0Cứu thua1
-
-
96Pha tấn công107
-
-
71Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEP Paphos | 14 | 12 | 1 | 1 | 32 | 7 | 25 | 37 | T T T B T T |
2 | Aris Limassol | 15 | 11 | 3 | 1 | 28 | 9 | 19 | 36 | T T T T H T |
3 | AEK Larnaca | 14 | 9 | 3 | 2 | 24 | 9 | 15 | 30 | T H T T T T |
4 | Omonia Nicosia FC | 14 | 8 | 2 | 4 | 28 | 17 | 11 | 26 | H T T T H B |
5 | APOEL Nicosia | 14 | 7 | 3 | 4 | 28 | 11 | 17 | 24 | H T B B H T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 15 | 6 | 3 | 6 | 18 | 19 | -1 | 21 | B T H T T B |
7 | AEL Limassol | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 20 | 0 | 18 | B B B H T H |
8 | Apollon Limassol FC | 14 | 5 | 3 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | B B H B B T |
9 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 4 | 5 | 5 | 21 | 26 | -5 | 17 | T T H H B T |
10 | Karmiotissa Polemidion | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 31 | -15 | 14 | H B H B H T |
11 | Omonia Aradippou | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 25 | -16 | 12 | B B H T B B |
12 | Nea Salamis | 14 | 3 | 1 | 10 | 13 | 28 | -15 | 10 | T H B B T B |
13 | E.N.Paralimniou | 15 | 2 | 3 | 10 | 8 | 23 | -15 | 9 | H B H B B B |
14 | Omonia 29is Maiou | 15 | 1 | 4 | 10 | 10 | 27 | -17 | 7 | B T B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs