Kết quả Omonia Psevda vs Anagennisi FC Deryneia, 21h00 ngày 15/05
Kết quả Omonia Psevda vs Anagennisi FC Deryneia
Đối đầu Omonia Psevda vs Anagennisi FC Deryneia
Phong độ Omonia Psevda gần đây
Phong độ Anagennisi FC Deryneia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/05/202121:00
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omonia Psevda vs Anagennisi FC Deryneia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Đảo Síp 2020-2021 » vòng 34
-
Omonia Psevda vs Anagennisi FC Deryneia: Diễn biến chính
-
30'1-0
-
53'Panagiotou2-0
-
60'2-1
- BXH Hạng 2 Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Omonia Psevda vs Anagennisi FC Deryneia: Số liệu thống kê
-
Omonia PsevdaAnagennisi FC Deryneia
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris Limassol | 34 | 21 | 10 | 3 | 50 | 22 | 28 | 73 | T T T H H T |
2 | PAEEK | 34 | 21 | 7 | 6 | 68 | 28 | 40 | 70 | T T T H T H |
3 | Othellos Athienou | 34 | 20 | 9 | 5 | 55 | 32 | 23 | 69 | T T T T T H |
4 | Agia Napa | 34 | 16 | 12 | 6 | 51 | 36 | 15 | 60 | H T B H H H |
5 | Alki Oroklini | 34 | 13 | 14 | 7 | 56 | 38 | 18 | 53 | T H T T T H |
6 | Onisilos Sotiras | 34 | 13 | 12 | 9 | 61 | 51 | 10 | 51 | B B B T B T |
7 | Omonia Aradippou | 34 | 15 | 6 | 13 | 54 | 48 | 6 | 51 | B B T B T B |
8 | Asil Lysi | 34 | 13 | 7 | 14 | 34 | 34 | 0 | 46 | B T B H B T |
9 | Ahironas Liopetriou | 34 | 12 | 9 | 13 | 43 | 43 | 0 | 45 | H T H T B B |
10 | Xylotympou | 34 | 11 | 11 | 12 | 44 | 41 | 3 | 44 | T H T H B H |
11 | Anagennisi FC Deryneia | 34 | 12 | 8 | 14 | 50 | 50 | 0 | 44 | T B T H T B |
12 | Akritas Chloraka | 34 | 11 | 10 | 13 | 41 | 47 | -6 | 43 | H T T H T B |
13 | Kouris Erimi | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 56 | -6 | 39 | B B H T B T |
14 | Digenis Morphou | 34 | 9 | 10 | 15 | 43 | 53 | -10 | 37 | T B B B T H |
15 | AE Zakakiou | 34 | 8 | 10 | 16 | 32 | 51 | -19 | 34 | B B B B H H |
16 | Omonia Psevda | 34 | 8 | 7 | 19 | 41 | 65 | -24 | 31 | B B B B B T |
17 | Thoi Lakatamias | 34 | 5 | 8 | 21 | 35 | 68 | -33 | 23 | T B B B H H |
18 | Dignis Yepsonas | 34 | 5 | 7 | 22 | 32 | 77 | -45 | 22 | B B B H B B |