Kết quả Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas, 20h00 ngày 05/10
Kết quả Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas
Đối đầu Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas
Phong độ Akritas Chloraka gần đây
Phong độ Dignis Yepsonas gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/10/202420:00
-
Akritas Chloraka 10Dignis Yepsonas 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnO 2.5
1.37U 2.5
0.481
2.47X
2.952
2.47Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025 » vòng 4
-
Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas: Diễn biến chính
-
4'0-1Theodosis Kyprou
-
45'0-2Marcio Andre Meira Fernandes
-
68'0-3Irodotos Christodoulou
- BXH Hạng 2 Đảo Síp
- BXH bóng đá Síp mới nhất
-
Akritas Chloraka vs Dignis Yepsonas: Số liệu thống kê
-
Akritas ChlorakaDignis Yepsonas
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
91Pha tấn công77
-
-
53Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dignis Yepsonas | 13 | 11 | 1 | 1 | 24 | 7 | 17 | 34 | T B T T T T |
2 | Digenis Morphou | 13 | 9 | 1 | 3 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T T T T T |
3 | Akritas Chloraka | 13 | 7 | 3 | 3 | 22 | 13 | 9 | 24 | H T T T B T |
4 | Olympiakos Nicosia FC | 13 | 6 | 4 | 3 | 18 | 8 | 10 | 22 | T B B H T T |
5 | Asil Lysi | 13 | 6 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 21 | T T T B B H |
6 | PAEEK | 13 | 5 | 5 | 3 | 20 | 16 | 4 | 20 | H T B H H H |
7 | AE Zakakiou | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 | T B B T H H |
8 | Doxa Katokopias | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 18 | B T T B T T |
9 | PO Ahironas-Onisilos | 12 | 6 | 0 | 6 | 21 | 22 | -1 | 18 | B T B B B B |
10 | MEAP Nisou | 13 | 5 | 1 | 7 | 19 | 19 | 0 | 16 | B B T H T T |
11 | Spartakos Kitiou | 13 | 5 | 0 | 8 | 18 | 19 | -1 | 15 | B T B T T B |
12 | Agia Napa | 13 | 4 | 2 | 7 | 7 | 19 | -12 | 14 | T B B T B B |
13 | Halkanoras Idaliou | 13 | 4 | 1 | 8 | 18 | 26 | -8 | 13 | B B T B T B |
14 | Anagennisi FC Deryneia | 13 | 3 | 3 | 7 | 20 | 24 | -4 | 12 | T T B T B B |
15 | Othellos Athienou | 13 | 3 | 1 | 9 | 13 | 22 | -9 | 10 | B T B B B B |
16 | Peyia 2014 | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 23 | -14 | 8 | B B B B B B |