Đối đầu AEK Larnaca vs AEP Paphos, 00h00 ngày 23/1
Kết quả AEK Larnaca vs AEP Paphos
Đối đầu AEK Larnaca vs AEP Paphos
Phong độ AEK Larnaca gần đây
Phong độ AEP Paphos gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: AEK Larnaca vs AEP Paphos
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/1/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs AEP Paphos trước đây
-
07/10/2023AEP Paphos0 - 0AEK Larnaca0 - 0D
-
21/05/2023AEK Larnaca1 - 1AEP Paphos0 - 1D
-
11/04/2023AEP Paphos4 - 0AEK Larnaca2 - 0L
-
05/01/2023AEK Larnaca1 - 0AEP Paphos1 - 0W
-
18/09/2022AEP Paphos1 - 0AEK Larnaca0 - 0L
-
14/05/2022AEK Larnaca2 - 0AEP Paphos2 - 0W
-
04/04/2022AEP Paphos2 - 0AEK Larnaca1 - 0L
-
21/12/2021AEK Larnaca1 - 3AEP Paphos1 - 3L
-
18/09/2021AEP Paphos1 - 1AEK Larnaca0 - 0D
-
31/01/2021AEP Paphos1 - 4AEK Larnaca0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu AEK Larnaca vs AEP Paphos
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs AEP Paphos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs AEP Paphos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEK Larnaca vs AEP Paphos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEK Larnaca (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
AEK Larnaca (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
Thắng: là số trận AEK Larnaca thắng
Bại: là số trận AEK Larnaca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEK Larnaca và AEP Paphos trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL Nicosia | 20 | 14 | 3 | 3 | 41 | 12 | 29 | 45 | T T H T B T |
2 | Anorthosis Famagusta FC | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 13 | 17 | 40 | T T T T B T |
3 | Omonia Nicosia FC | 20 | 11 | 6 | 3 | 39 | 22 | 17 | 39 | T B T B T H |
4 | AEP Paphos | 19 | 12 | 2 | 5 | 36 | 12 | 24 | 38 | B B T T B T |
5 | Aris Limassol | 19 | 12 | 2 | 5 | 31 | 17 | 14 | 38 | B B T B T T |
6 | AEK Larnaca | 19 | 10 | 6 | 3 | 31 | 18 | 13 | 36 | T T T H T T |
7 | Apollon Limassol FC | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 21 | 12 | 32 | B T H T B T |
8 | Nea Salamis | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T B T T B T |
9 | AEL Limassol | 20 | 6 | 2 | 12 | 22 | 35 | -13 | 20 | T B B B B H |
10 | Ethnikos Achnas FC | 20 | 4 | 6 | 10 | 26 | 43 | -17 | 18 | B B B H T H |
11 | Karmiotissa Polemidion | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 38 | -15 | 14 | B B B H T B |
12 | Othellos Athienou | 20 | 3 | 4 | 13 | 17 | 38 | -21 | 13 | B T H B B B |
13 | AE Zakakiou | 20 | 2 | 7 | 11 | 22 | 47 | -25 | 13 | B B H B B H |
14 | Doxa Katokopias | 20 | 2 | 2 | 16 | 11 | 47 | -36 | 8 | T B H T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: