Đối đầu APOEL Nicosia vs AEK Larnaca, 22h59 ngày 11/5
Kết quả APOEL Nicosia vs AEK Larnaca
Đối đầu APOEL Nicosia vs AEK Larnaca
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
Phong độ AEK Larnaca gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: APOEL Nicosia vs AEK Larnaca
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu APOEL Nicosia vs AEK Larnaca trước đây
-
31/03/2024AEK Larnaca1 - 2APOEL Nicosia1 - 0W
-
06/02/2024APOEL Nicosia2 - 2AEK Larnaca1 - 0D
-
05/11/2023AEK Larnaca0 - 3APOEL Nicosia0 - 1W
-
14/05/2023APOEL Nicosia2 - 1AEK Larnaca1 - 1W
-
03/04/2023AEK Larnaca2 - 2APOEL Nicosia1 - 2D
-
28/01/2023AEK Larnaca2 - 1APOEL Nicosia1 - 0L
-
23/10/2022APOEL Nicosia1 - 0AEK Larnaca1 - 0W
-
01/05/2022APOEL Nicosia1 - 1AEK Larnaca1 - 1D
-
13/03/2022AEK Larnaca1 - 2APOEL Nicosia1 - 0W
-
12/07/2022APOEL Nicosia2 - 2AEK Larnaca1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu APOEL Nicosia vs AEK Larnaca
- Thống kê lịch sử đối đầu APOEL Nicosia vs AEK Larnaca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APOEL Nicosia vs AEK Larnaca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 9 | 5 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu APOEL Nicosia vs AEK Larnaca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
APOEL Nicosia (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
APOEL Nicosia (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận APOEL Nicosia thắng
Bại: là số trận APOEL Nicosia thua
Thắng: là số trận APOEL Nicosia thắng
Bại: là số trận APOEL Nicosia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội APOEL Nicosia và AEK Larnaca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 10 | 13 | 63 | T T T H H T |
2 | AEL Limassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 23 | 4 | 54 | T B T H B T |
3 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 50 | T B H B T B |
4 | Nea Salamis | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 21 | -4 | 50 | T B B B T T |
5 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 24 | 3 | 40 | T T H H B B |
6 | Doxa Katokopias | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 35 | B T T H B T |
7 | Othellos Athienou | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 21 | 6 | 33 | B B T H T T |
8 | AE Zakakiou | 13 | 0 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 17 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật: