Đối đầu AEP Paphos vs Omonia Nicosia FC, 22h59 ngày 11/5
Kết quả AEP Paphos vs Omonia Nicosia FC
Đối đầu AEP Paphos vs Omonia Nicosia FC
Phong độ AEP Paphos gần đây
Phong độ Omonia Nicosia FC gần đây
VĐQG Đảo Síp 2023-2024: AEP Paphos vs Omonia Nicosia FC
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 11/5/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AEP Paphos vs Omonia Nicosia FC trước đây
-
31/03/2024Omonia Nicosia FC1 - 1AEP Paphos1 - 0D
-
27/01/2024Omonia Nicosia FC1 - 2AEP Paphos1 - 1W
-
23/10/2023AEP Paphos0 - 2Omonia Nicosia FC0 - 2L
-
13/05/2023AEP Paphos0 - 1Omonia Nicosia FC0 - 1L
-
02/04/2023Omonia Nicosia FC2 - 0AEP Paphos0 - 0L
-
29/01/2023Omonia Nicosia FC0 - 0AEP Paphos0 - 0D
-
22/10/2022AEP Paphos3 - 0Omonia Nicosia FC1 - 0W
-
05/01/2022AEP Paphos1 - 1Omonia Nicosia FC1 - 0D
-
26/04/2023Omonia Nicosia FC3 - 1AEP Paphos1 - 1L
-
06/04/2023AEP Paphos1 - 1Omonia Nicosia FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu AEP Paphos vs Omonia Nicosia FC
- Thống kê lịch sử đối đầu AEP Paphos vs Omonia Nicosia FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEP Paphos vs Omonia Nicosia FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Cyprus Nữ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AEP Paphos vs Omonia Nicosia FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AEP Paphos (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
AEP Paphos (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AEP Paphos thắng
Bại: là số trận AEP Paphos thua
Thắng: là số trận AEP Paphos thắng
Bại: là số trận AEP Paphos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AEP Paphos và Omonia Nicosia FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Apollon Limassol FC | 13 | 7 | 4 | 2 | 23 | 10 | 13 | 63 | T T T H H T |
2 | AEL Limassol | 14 | 6 | 6 | 2 | 27 | 23 | 4 | 54 | T B T H B T |
3 | Ethnikos Achnas FC | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 23 | 8 | 50 | T B H B T B |
4 | Nea Salamis | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 21 | -4 | 50 | T B B B T T |
5 | Karmiotissa Polemidion | 14 | 5 | 5 | 4 | 27 | 24 | 3 | 40 | T T H H B B |
6 | Doxa Katokopias | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 21 | -1 | 35 | B T T H B T |
7 | Othellos Athienou | 13 | 5 | 3 | 5 | 27 | 21 | 6 | 33 | B B T H T T |
8 | AE Zakakiou | 13 | 0 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 17 | B B B B B B |
Relegation
Cập nhật: