Đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Anagennisi FC Deryneia, 23h00 ngày 21/9
Kết quả PO Ahironas-Onisilos vs Anagennisi FC Deryneia
Đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Anagennisi FC Deryneia
Phong độ PO Ahironas-Onisilos gần đây
Phong độ Anagennisi FC Deryneia gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: PO Ahironas-Onisilos vs Anagennisi FC Deryneia
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Anagennisi FC Deryneia trước đây
-
11/12/2022PO Ahironas-Onisilos3 - 3Anagennisi FC Deryneia2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Anagennisi FC Deryneia
- Thống kê lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Anagennisi FC Deryneia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Anagennisi FC Deryneia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs Anagennisi FC Deryneia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PO Ahironas-Onisilos (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
PO Ahironas-Onisilos (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PO Ahironas-Onisilos thắng
Bại: là số trận PO Ahironas-Onisilos thua
Thắng: là số trận PO Ahironas-Onisilos thắng
Bại: là số trận PO Ahironas-Onisilos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PO Ahironas-Onisilos và Anagennisi FC Deryneia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Olympiakos Nicosia FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Akritas Chloraka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Asil Lysi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Dignis Yepsonas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Peyia 2014 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | MEAP Nisou | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | PAEEK | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Anagennisi FC Deryneia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Halkanoras Idaliou | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Agia Napa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Doxa Katokopias | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Othellos Athienou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | PO Ahironas-Onisilos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | AE Zakakiou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Spartakos Kitiou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: