Đối đầu Nea Salamis vs Aris Limassol, 00h00 ngày 07/2
Kết quả Nea Salamis vs Aris Limassol
Nhận định Nea Salamis vs Aris Limassol, 00h00 ngày 7/2
Đối đầu Nea Salamis vs Aris Limassol
Phong độ Nea Salamis gần đây
Phong độ Aris Limassol gần đây
VĐQG Đảo Síp 2024-2025: Nea Salamis vs Aris Limassol
-
Giải đấu: VĐQG Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/2/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Aris Limassol trước đây
-
05/11/2023Aris Limassol2 - 1Nea Salamis0 - 0L
-
18/02/2023Aris Limassol3 - 0Nea Salamis3 - 0L
-
12/11/2022Nea Salamis1 - 3Aris Limassol0 - 2L
-
10/12/2017Nea Salamis2 - 0Aris Limassol0 - 0W
-
27/08/2017Aris Limassol1 - 1Nea Salamis1 - 0D
-
22/04/2017Aris Limassol1 - 1Nea Salamis0 - 1D
-
11/03/2017Nea Salamis0 - 3Aris Limassol0 - 2L
-
03/01/2017Aris Limassol1 - 2Nea Salamis1 - 1W
-
19/09/2016Nea Salamis0 - 0Aris Limassol0 - 0D
-
06/02/2016Nea Salamis0 - 0Aris Limassol0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Nea Salamis vs Aris Limassol
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Aris Limassol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Aris Limassol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Đảo Síp | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nea Salamis vs Aris Limassol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nea Salamis (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Nea Salamis (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nea Salamis thắng
Bại: là số trận Nea Salamis thua
Thắng: là số trận Nea Salamis thắng
Bại: là số trận Nea Salamis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nea Salamis và Aris Limassol trên Bảng xếp hạng của VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | APOEL Nicosia | 23 | 16 | 4 | 3 | 51 | 15 | 36 | 52 | T B T T T H |
2 | Aris Limassol | 22 | 15 | 2 | 5 | 43 | 20 | 23 | 47 | B T T T T T |
3 | AEK Larnaca | 23 | 13 | 7 | 3 | 39 | 22 | 17 | 46 | T T T T T H |
4 | AEP Paphos | 23 | 13 | 4 | 6 | 41 | 17 | 24 | 43 | B T B T H H |
5 | Omonia Nicosia FC | 23 | 12 | 6 | 5 | 43 | 27 | 16 | 42 | B T H B B T |
6 | Anorthosis Famagusta FC | 22 | 12 | 5 | 5 | 33 | 19 | 14 | 41 | T B T B B H |
7 | Apollon Limassol FC | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 24 | 11 | 34 | T B T H H B |
8 | Nea Salamis | 22 | 9 | 4 | 9 | 30 | 35 | -5 | 31 | T T B T B B |
9 | Ethnikos Achnas FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 34 | 50 | -16 | 24 | H T H B T T |
10 | AEL Limassol | 21 | 7 | 2 | 12 | 25 | 36 | -11 | 23 | B B B B H T |
11 | Karmiotissa Polemidion | 22 | 3 | 5 | 14 | 25 | 45 | -20 | 14 | B H T B B B |
12 | Othellos Athienou | 22 | 3 | 5 | 14 | 17 | 42 | -25 | 14 | H B B B B H |
13 | AE Zakakiou | 22 | 2 | 8 | 12 | 23 | 51 | -28 | 14 | H B B H H B |
14 | Doxa Katokopias | 23 | 3 | 3 | 17 | 13 | 49 | -36 | 12 | T B B T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: