Đối đầu Akritas Chloraka vs Asil Lysi, 23h00 ngày 21/9
Kết quả Akritas Chloraka vs Asil Lysi
Đối đầu Akritas Chloraka vs Asil Lysi
Phong độ Akritas Chloraka gần đây
Phong độ Asil Lysi gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Akritas Chloraka vs Asil Lysi
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs Asil Lysi trước đây
-
06/01/2024Asil Lysi2 - 0Akritas Chloraka1 - 0L
-
22/01/2022Asil Lysi1 - 1Akritas Chloraka0 - 0D
-
17/09/2021Akritas Chloraka0 - 1Asil Lysi0 - 1L
-
07/04/2021Akritas Chloraka0 - 1Asil Lysi0 - 0L
-
17/02/2021Asil Lysi1 - 0Akritas Chloraka1 - 0L
-
18/05/2019Asil Lysi4 - 1Akritas Chloraka1 - 1L
-
12/01/2019Akritas Chloraka0 - 0Asil Lysi0 - 0D
-
25/03/2017Akritas Chloraka1 - 1Asil Lysi1 - 0D
-
10/12/2016Asil Lysi0 - 2Akritas Chloraka0 - 1W
-
26/02/2011Akritas Chloraka3 - 0Asil Lysi0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Akritas Chloraka vs Asil Lysi
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs Asil Lysi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs Asil Lysi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Akritas Chloraka vs Asil Lysi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Akritas Chloraka (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Akritas Chloraka (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Akritas Chloraka thắng
Bại: là số trận Akritas Chloraka thua
Thắng: là số trận Akritas Chloraka thắng
Bại: là số trận Akritas Chloraka thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Akritas Chloraka và Asil Lysi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
2 | Olympiakos Nicosia FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | Akritas Chloraka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Asil Lysi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Dignis Yepsonas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Peyia 2014 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | MEAP Nisou | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | T B |
8 | PAEEK | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Anagennisi FC Deryneia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Halkanoras Idaliou | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Agia Napa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Doxa Katokopias | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Othellos Athienou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | PO Ahironas-Onisilos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | AE Zakakiou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Spartakos Kitiou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: