Đối đầu Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC, 20h30 ngày 09/3
Kết quả Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC
Đối đầu Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC
Phong độ Asil Lysi gần đây
Phong độ Olympiakos Nicosia FC gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC trước đây
-
21/01/2024Olympiakos Nicosia FC1 - 0Asil Lysi0 - 0L
-
07/10/2023Olympiakos Nicosia FC2 - 0Asil Lysi0 - 0L
-
19/04/2019Olympiakos Nicosia FC0 - 2Asil Lysi0 - 1W
-
15/12/2018Asil Lysi2 - 2Olympiakos Nicosia FC0 - 2D
-
28/01/2017Asil Lysi1 - 2Olympiakos Nicosia FC1 - 1L
-
15/10/2016Olympiakos Nicosia FC2 - 1Asil Lysi2 - 1L
-
27/02/2016Asil Lysi0 - 3Olympiakos Nicosia FC0 - 2L
-
14/11/2015Olympiakos Nicosia FC1 - 2Asil Lysi0 - 1W
-
24/01/2010Olympiakos Nicosia FC1 - 2Asil Lysi0 - 0W
-
18/10/2009Asil Lysi1 - 1Olympiakos Nicosia FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Olympiakos Nicosia FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Asil Lysi (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Asil Lysi (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asil Lysi thắng
Bại: là số trận Asil Lysi thua
Thắng: là số trận Asil Lysi thắng
Bại: là số trận Asil Lysi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asil Lysi và Olympiakos Nicosia FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 33 | H T T T H B |
2 | PAEEK | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 5 | 7 | 29 | T T T T H H |
3 | PO Ahironas-Onisilos | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 8 | -1 | 27 | H H T B T B |
4 | ENAD Polis | 7 | 3 | 1 | 3 | 9 | 7 | 2 | 22 | T B B H T T |
5 | Akritas Chloraka | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 7 | 1 | 22 | T B T H B T |
6 | MEAP Nisou | 7 | 1 | 4 | 2 | 8 | 9 | -1 | 22 | B H B H H H |
7 | Xylotympou | 7 | 1 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 19 | B T B B H B |
8 | Ermis Aradippou | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 14 | B B B H B T |
Cập nhật: