Đối đầu Asil Lysi vs Omonia 29is Maiou, 21h00 ngày 30/3

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Asil Lysi vs Omonia 29is Maiou

  • Giải đấu: Hạng 2 Đảo Síp
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/3/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Omonia 29is Maiou trước đây

  • 04/02/2024
    Omonia 29is Maiou
    0 - 0
    Asil Lysi
    0 - 0
    D
  • 01/10/2023
    Asil Lysi
    1 - 1
    Omonia 29is Maiou
    0 - 0
    D
  • 30/04/2022
    Omonia 29is Maiou
    2 - 2
    Asil Lysi
    1 - 0
    D
  • 18/12/2021
    Asil Lysi
    2 - 2
    Omonia 29is Maiou
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Asil Lysi vs Omonia 29is Maiou

- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Omonia 29is Maiou: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Omonia 29is Maiou: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Đảo Síp 4 0 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Asil Lysi vs Omonia 29is Maiou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Asil Lysi (sân nhà) 2 0 2 0
Asil Lysi (sân khách) 2 0 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Asil Lysi thắng
Bại: là số trận Asil Lysi thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Asil LysiOmonia 29is Maiou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Digenis Morphou 9 6 2 1 18 9 9 39 T T H B T T
2 PAEEK 9 5 4 0 18 6 12 33 T T H H H T
3 PO Ahironas-Onisilos 9 3 2 4 9 10 -1 30 T B T B T B
4 Akritas Chloraka 9 4 2 3 12 8 4 26 T H B T H T
5 MEAP Nisou 9 2 5 2 10 10 0 26 B H H H H T
6 ENAD Polis 9 3 1 5 12 12 0 22 B H T T B B
7 Xylotympou 9 1 3 5 5 17 -12 20 B B H B H B
8 Ermis Aradippou 9 2 1 6 6 18 -12 14 B H B T B B

Cập nhật: