Đối đầu Dignis Yepsonas vs Digenis Morphou, 19h30 ngày 25/1
Kết quả Dignis Yepsonas vs Digenis Morphou
Đối đầu Dignis Yepsonas vs Digenis Morphou
Phong độ Dignis Yepsonas gần đây
Phong độ Digenis Morphou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Dignis Yepsonas vs Digenis Morphou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Digenis Morphou trước đây
-
26/10/2024Digenis Morphou1 - 4Dignis Yepsonas1 - 0W
-
21/10/2023Digenis Morphou1 - 2Dignis Yepsonas1 - 0W
-
14/04/2021Dignis Yepsonas1 - 4Digenis Morphou0 - 2L
-
12/12/2020Digenis Morphou2 - 1Dignis Yepsonas1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Dignis Yepsonas vs Digenis Morphou
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Digenis Morphou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Digenis Morphou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dignis Yepsonas vs Digenis Morphou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dignis Yepsonas (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Dignis Yepsonas (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dignis Yepsonas thắng
Bại: là số trận Dignis Yepsonas thua
Thắng: là số trận Dignis Yepsonas thắng
Bại: là số trận Dignis Yepsonas thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dignis Yepsonas và Digenis Morphou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doxa Katokopias | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 27 | T |
2 | Agia Napa | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 21 | T T |
3 | Spartakos Kitiou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 21 | T |
4 | MEAP Nisou | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 20 | T B |
5 | Halkanoras Idaliou | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 17 | B H |
6 | Othellos Athienou | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 14 | B T |
7 | Anagennisi FC Deryneia | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | -2 | 13 | B H |
8 | Peyia 2014 | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 9 | B B |
Cập nhật: