Đối đầu AE Zakakiou vs Digenis Morphou, 23h00 ngày 28/9
Kết quả AE Zakakiou vs Digenis Morphou
Đối đầu AE Zakakiou vs Digenis Morphou
Phong độ AE Zakakiou gần đây
Phong độ Digenis Morphou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: AE Zakakiou vs Digenis Morphou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Digenis Morphou trước đây
-
01/03/2021Digenis Morphou2 - 0AE Zakakiou1 - 0L
-
30/09/2020AE Zakakiou2 - 0Digenis Morphou0 - 0W
-
08/02/2020AE Zakakiou2 - 0Digenis Morphou1 - 0W
-
04/01/2020Digenis Morphou1 - 0AE Zakakiou1 - 0L
-
02/11/2019AE Zakakiou0 - 4Digenis Morphou0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu AE Zakakiou vs Digenis Morphou
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Digenis Morphou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Digenis Morphou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AE Zakakiou vs Digenis Morphou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AE Zakakiou (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
AE Zakakiou (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AE Zakakiou thắng
Bại: là số trận AE Zakakiou thua
Thắng: là số trận AE Zakakiou thắng
Bại: là số trận AE Zakakiou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AE Zakakiou và Digenis Morphou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Akritas Chloraka | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 | T T B |
2 | Peyia 2014 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 | T B T |
3 | Digenis Morphou | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | Olympiakos Nicosia FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
5 | PAEEK | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | Dignis Yepsonas | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
7 | Doxa Katokopias | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
8 | PO Ahironas-Onisilos | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | B T |
9 | Othellos Athienou | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | B T |
10 | MEAP Nisou | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | T B B |
11 | AE Zakakiou | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
12 | Asil Lysi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | T B |
13 | Anagennisi FC Deryneia | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | H B |
14 | Agia Napa | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | Halkanoras Idaliou | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 0 | B B |
16 | Spartakos Kitiou | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
Cập nhật: