Đối đầu Digenis Morphou vs MEAP Nisou, 22h00 ngày 20/9
Kết quả Digenis Morphou vs MEAP Nisou
Đối đầu Digenis Morphou vs MEAP Nisou
Phong độ Digenis Morphou gần đây
Phong độ MEAP Nisou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Digenis Morphou vs MEAP Nisou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs MEAP Nisou trước đây
-
07/04/2024MEAP Nisou0 - 2Digenis Morphou0 - 1W
-
11/02/2024Digenis Morphou3 - 1MEAP Nisou1 - 0W
-
23/09/2023MEAP Nisou0 - 0Digenis Morphou0 - 0D
-
06/03/2010Digenis Morphou2 - 0MEAP Nisou0 - 0W
-
28/11/2009MEAP Nisou0 - 1Digenis Morphou0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Digenis Morphou vs MEAP Nisou
- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs MEAP Nisou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs MEAP Nisou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Digenis Morphou vs MEAP Nisou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Digenis Morphou (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Digenis Morphou (sân khách) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Digenis Morphou thắng
Bại: là số trận Digenis Morphou thua
Thắng: là số trận Digenis Morphou thắng
Bại: là số trận Digenis Morphou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Digenis Morphou và MEAP Nisou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiakos Nicosia FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | Akritas Chloraka | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | MEAP Nisou | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 3 | T |
4 | Digenis Morphou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Asil Lysi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Dignis Yepsonas | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | Peyia 2014 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
8 | PAEEK | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | Anagennisi FC Deryneia | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
10 | Halkanoras Idaliou | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 0 | B |
11 | Agia Napa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | Doxa Katokopias | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Othellos Athienou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | PO Ahironas-Onisilos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | AE Zakakiou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Spartakos Kitiou | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Cập nhật: