Đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs MEAP Nisou, 20h30 ngày 31/3
Kết quả PO Ahironas-Onisilos vs MEAP Nisou
Đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs MEAP Nisou
Phong độ PO Ahironas-Onisilos gần đây
Phong độ MEAP Nisou gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: PO Ahironas-Onisilos vs MEAP Nisou
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs MEAP Nisou trước đây
-
03/02/2024MEAP Nisou2 - 2PO Ahironas-Onisilos2 - 1D
-
02/12/2023MEAP Nisou1 - 1PO Ahironas-Onisilos0 - 1D
-
29/04/2023MEAP Nisou4 - 4PO Ahironas-Onisilos2 - 2D
-
26/02/2023PO Ahironas-Onisilos5 - 0MEAP Nisou3 - 0W
-
07/01/2023MEAP Nisou0 - 3PO Ahironas-Onisilos0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs MEAP Nisou
- Thống kê lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs MEAP Nisou: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs MEAP Nisou: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PO Ahironas-Onisilos vs MEAP Nisou: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PO Ahironas-Onisilos (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
PO Ahironas-Onisilos (sân khách) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PO Ahironas-Onisilos thắng
Bại: là số trận PO Ahironas-Onisilos thua
Thắng: là số trận PO Ahironas-Onisilos thắng
Bại: là số trận PO Ahironas-Onisilos thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PO Ahironas-Onisilos và MEAP Nisou trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 10 | 7 | 2 | 1 | 21 | 9 | 12 | 42 | T H B T T T |
2 | PAEEK | 10 | 6 | 4 | 0 | 20 | 7 | 13 | 36 | T H H H T T |
3 | PO Ahironas-Onisilos | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 30 | T B T B T B |
4 | Akritas Chloraka | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 10 | 3 | 26 | H B T H T B |
5 | MEAP Nisou | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 26 | B H H H H T |
6 | ENAD Polis | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 13 | 2 | 25 | H T T B B T |
7 | Xylotympou | 10 | 1 | 3 | 6 | 6 | 20 | -14 | 20 | B H B H B B |
8 | Ermis Aradippou | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 21 | -15 | 14 | H B T B B B |
Cập nhật: