Đối đầu Omonia 29is Maiou vs Peyia 2014, 00h00 ngày 16/3
Kết quả Omonia 29is Maiou vs Peyia 2014
Đối đầu Omonia 29is Maiou vs Peyia 2014
Phong độ Omonia 29is Maiou gần đây
Phong độ Peyia 2014 gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025: Omonia 29is Maiou vs Peyia 2014
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 00:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Omonia 29is Maiou vs Peyia 2014 trước đây
-
27/01/2024Peyia 20141 - 3Omonia 29is Maiou1 - 2W
-
24/09/2023Omonia 29is Maiou2 - 0Peyia 20140 - 0W
-
19/03/2023Omonia 29is Maiou1 - 0Peyia 20140 - 0W
-
28/01/2023Peyia 20141 - 0Omonia 29is Maiou1 - 0L
-
05/11/2022Peyia 20141 - 1Omonia 29is Maiou0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Omonia 29is Maiou vs Peyia 2014
- Thống kê lịch sử đối đầu Omonia 29is Maiou vs Peyia 2014: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omonia 29is Maiou vs Peyia 2014: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Omonia 29is Maiou vs Peyia 2014: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Omonia 29is Maiou (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Omonia 29is Maiou (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Omonia 29is Maiou thắng
Bại: là số trận Omonia 29is Maiou thua
Thắng: là số trận Omonia 29is Maiou thắng
Bại: là số trận Omonia 29is Maiou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Omonia 29is Maiou và Peyia 2014 trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 36 | T T T H B T |
2 | PAEEK | 8 | 4 | 4 | 0 | 13 | 6 | 7 | 30 | T T T H H H |
3 | PO Ahironas-Onisilos | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 30 | H T B T B T |
4 | Akritas Chloraka | 8 | 3 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 23 | B T H B T H |
5 | MEAP Nisou | 8 | 1 | 5 | 2 | 9 | 10 | -1 | 23 | H B H H H H |
6 | ENAD Polis | 8 | 3 | 1 | 4 | 12 | 11 | 1 | 22 | B B H T T B |
7 | Xylotympou | 8 | 1 | 3 | 4 | 5 | 14 | -9 | 20 | T B B H B H |
8 | Ermis Aradippou | 8 | 2 | 1 | 5 | 6 | 13 | -7 | 14 | B B H B T B |
Cập nhật: