Đối đầu Ermis Aradippou vs PAEEK, 19h30 ngày 27/1
Kết quả Ermis Aradippou vs PAEEK
Đối đầu Ermis Aradippou vs PAEEK
Phong độ Ermis Aradippou gần đây
Phong độ PAEEK gần đây
Hạng 2 Đảo Síp 2023-2024: Ermis Aradippou vs PAEEK
-
Giải đấu: Hạng 2 Đảo SípMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 27/1/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs PAEEK trước đây
-
11/11/2023PAEEK3 - 1Ermis Aradippou1 - 0L
-
10/03/2023Ermis Aradippou0 - 1PAEEK0 - 0L
-
21/01/2023PAEEK2 - 1Ermis Aradippou0 - 0L
-
29/10/2022Ermis Aradippou1 - 1PAEEK0 - 0D
-
22/12/2012Ermis Aradippou2 - 2PAEEK1 - 0D
-
22/09/2012PAEEK1 - 2Ermis Aradippou0 - 0W
-
10/08/2012PAEEK3 - 1Ermis Aradippou2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ermis Aradippou vs PAEEK
- Thống kê lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs PAEEK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs PAEEK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Đảo Síp | 6 | 1 | 2 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ermis Aradippou vs PAEEK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ermis Aradippou (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ermis Aradippou (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ermis Aradippou thắng
Bại: là số trận Ermis Aradippou thua
Thắng: là số trận Ermis Aradippou thắng
Bại: là số trận Ermis Aradippou thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Đảo Síp mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ermis Aradippou và PAEEK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Đảo Síp mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Đảo Síp 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Digenis Morphou | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 22 | T |
2 | PO Ahironas-Onisilos | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 19 | B |
3 | MEAP Nisou | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 18 | T |
4 | PAEEK | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | H |
5 | Xylotympou | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | H |
6 | Akritas Chloraka | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 12 | B |
7 | ENAD Polis | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | -3 | 12 | B |
8 | Ermis Aradippou | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 10 | T |
Cập nhật: