Kết quả Melbourne City Nữ vs Sydney FC Nữ, 15h45 ngày 15/02

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

Úc Nữ 2024-2025 » vòng 16

  • Melbourne City Nữ vs Sydney FC Nữ: Diễn biến chính

  • 11'
    0-0
    Thompson J.
  • 13'
    0-1
    goal Hawkesby M.
  • 46'
    Mariana Speckmaier goal 
    1-1
  • 62'
    Bosch L.
    1-1
  • 89'
    Henry B. goal 
    2-1
  • BXH Úc Nữ
  • BXH bóng đá Châu Úc mới nhất
  • Melbourne City Nữ vs Sydney FC Nữ: Số liệu thống kê

  • Melbourne City Nữ
    Sydney FC Nữ
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng
    33%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 584
    Số đường chuyền
    290
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    60%
  •  
     
  • 1
    Phạm lỗi
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    32
  •  
     
  • 18
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 35
    Ném biên
    32
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    15
  •  
     
  • 24
    Long pass
    17
  •  
     
  • 147
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Úc Nữ 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Melbourne City (W) 21 14 7 0 47 20 27 49 T T H T T T
2 Melbourne Victory (W) 20 13 5 2 38 21 17 44 H T T T T T
3 Adelaide United (W) 21 12 3 6 39 28 11 39 H T T B T B
4 Western United (W) 20 8 5 7 35 42 -7 29 B T H B B T
5 Central Coast Mariners (W) 20 7 7 6 27 22 5 28 H B B B H T
6 Canberra United (W) 20 7 6 7 24 28 -4 27 H H B B B T
7 Brisbane Roar (W) 20 8 1 11 41 34 7 25 B H B B B B
8 Wellington Phoenix (W) 21 7 2 12 24 28 -4 23 B B T B B B
9 Perth Glory (W) 21 6 4 11 26 37 -11 22 T B T H T B
10 Newcastle Jets (W) 20 5 5 10 27 45 -18 20 B B T T T B
11 Sydney FC (W) 20 5 4 11 19 27 -8 19 B T B T T T
12 WS Wanderers (W) 20 4 3 13 23 38 -15 15 T T T B B B

Title Play-offs