Kết quả Bayern Munich vs Darmstadt, 20h30 ngày 28/10
Kết quả Bayern Munich vs Darmstadt
Nhận định Bayern Munich vs Darmstadt, vòng 9 giải Bundesliga 20h30 ngày 28/10/2023
Đối đầu Bayern Munich vs Darmstadt
Lịch phát sóng Bayern Munich vs Darmstadt
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ Darmstadt gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202320:30
-
Bayern Munich 1 18Darmstadt 2 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.92+3
0.94O 4.25
0.89U 4.25
0.911
1.03X
12.002
20.00Hiệp 1-1.25
0.89+1.25
0.91O 1.75
0.80U 1.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Darmstadt
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 9
-
Bayern Munich vs Darmstadt: Diễn biến chính
-
4'Joshua Kimmich0-0
-
21'0-0Klaus Gjasula
-
38'Matthijs de Ligt0-0
-
41'0-0Matej Maglica
-
45'0-0Christoph Zimmermann
Luca Pfeiffer -
45'Leroy Sane Goal Disallowed0-0
-
46'0-0Mathias Honsak
Fabian Schnellhardt -
49'0-0Matthias Bader
-
51'Harry Kane (Assist:Noussair Mazraoui)1-0
-
56'Leroy Sane (Assist:Konrad Laimer)2-0
-
60'Jamal Musiala (Assist:Harry Kane)3-0
-
62'3-0Emir Karic
Tobias Kempe -
62'3-0Bartol Franjic
Marvin Mehlem -
64'Leroy Sane (Assist:Kingsley Coman)4-0
-
66'Frans Kratzig
Alphonso Davies4-0 -
66'Thomas Muller
Kingsley Coman4-0 -
69'Harry Kane (Assist:Thomas Muller)5-0
-
69'5-0Fabian Nuernberger
-
71'Thomas Muller (Assist:Noussair Mazraoui)6-0
-
72'6-0Thomas Isherwood
Christoph Klarer -
76'Jamal Musiala (Assist:Thomas Muller)7-0
-
77'Eric Maxim Choupo-Moting
Jamal Musiala7-0 -
77'Aleksandar Pavlovic
Matthijs de Ligt7-0 -
77'Mathys Tel
Konrad Laimer7-0 -
88'Harry Kane (Assist:Leroy Sane)8-0
-
Bayern Munchen vs Darmstadt: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer19Alphonso Davies3Kim Min-Jae4Matthijs de Ligt40Noussair Mazraoui6Joshua Kimmich27Konrad Laimer10Leroy Sane42Jamal Musiala11Kingsley Coman9Harry Kane24Luca Pfeiffer27Tim Skarke6Marvin Mehlem26Matthias Bader11Tobias Kempe8Fabian Schnellhardt15Fabian Nuernberger14Christoph Klarer23Klaus Gjasula5Matej Maglica1Marcel Schuhen
- Đội hình dự bị
-
13Eric Maxim Choupo-Moting39Mathys Tel25Thomas Muller45Aleksandar Pavlovic41Frans Kratzig26Sven Ulreich18Daniel Peretz20Bouna SarrEmir Karic 19Mathias Honsak 18Bartol Franjic 28Christoph Zimmermann 4Thomas Isherwood 3Jannik Muller 20Alexander Brunst-Zollner 30Oscar Vilhelmsson 29Fraser Hornby 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyTorsten Lieberknecht
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Darmstadt: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichDarmstadt
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ2
-
-
29Tổng cú sút9
-
-
16Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút2
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
497Số đường chuyền434
-
-
91%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
21Đánh đầu15
-
-
13Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua8
-
-
8Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn9
-
-
14Ném biên10
-
-
8Cản phá thành công17
-
-
2Thử thách10
-
-
8Kiến tạo thành bàn0
-
-
122Pha tấn công68
-
-
60Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation