Kết quả Bayern Munich vs Heidenheimer, 21h30 ngày 11/11
Kết quả Bayern Munich vs Heidenheimer
Nhận định Bayern Munich vs Heidenheim, vòng 11 Bundesliga 21h30 ngày 11/11
Đối đầu Bayern Munich vs Heidenheimer
Lịch phát sóng Bayern Munich vs Heidenheimer
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ Heidenheimer gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202321:30
-
Bayern Munich 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.86+3
1.00O 4.25
0.87U 4.25
0.931
1.01X
13.002
24.00Hiệp 1-1.25
0.83+1.25
0.97O 1.75
0.86U 1.75
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs Heidenheimer
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 11
-
Bayern Munich vs Heidenheimer: Diễn biến chính
-
3'Noussair Mazraoui0-0
-
14'Harry Kane (Assist:Leroy Sane)1-0
-
44'Harry Kane (Assist:Leroy Sane)2-0
-
61'Mathys Tel
Thomas Muller2-0 -
61'2-0Kevin Sessa
Lennard Maloney -
61'2-0Adrian Beck
Norman Theuerkauf -
61'Raphael Guerreiro
Dayot Upamecano2-0 -
61'Eric Maxim Choupo-Moting
Serge Gnabry2-0 -
67'2-1Tim Kleindienst
-
70'2-2Jan-Niklas Beste
-
72'Raphael Guerreiro3-2
-
75'Alphonso Davies
Aleksandar Pavlovic3-2 -
83'3-2Florian Pickel
Eren Dinkci -
83'3-2Stefan Schimmer
Benedikt Gimber -
85'Eric Maxim Choupo-Moting (Assist:Mathys Tel)4-2
-
90'4-2Denis Thomalla
Jan-Niklas Beste
-
Bayern Munchen vs Heidenheimer: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-2-3-11Manuel Neuer20Bouna Sarr3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano40Noussair Mazraoui45Aleksandar Pavlovic27Konrad Laimer7Serge Gnabry25Thomas Muller10Leroy Sane9Harry Kane10Tim Kleindienst8Eren Dinkci3Jan Schoppner30Norman Theuerkauf37Jan-Niklas Beste33Lennard Maloney23Omar Traore6Patrick Mainka5Benedikt Gimber19Jonas Fohrenbach1Kevin Muller
- Đội hình dự bị
-
13Eric Maxim Choupo-Moting19Alphonso Davies39Mathys Tel22Raphael Guerreiro11Kingsley Coman26Sven Ulreich41Frans KratzigDenis Thomalla 11Stefan Schimmer 9Florian Pickel 17Kevin Sessa 16Adrian Beck 21Nikola Dovedan 20Tim Siersleben 4Marnon Busch 2Vitus Eicher 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyFrank Schmidt
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs Heidenheimer: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichHeidenheimer
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
7Sút Phạt8
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
795Số đường chuyền292
-
-
88%Chuyền chính xác72%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
21Đánh đầu35
-
-
10Đánh đầu thành công18
-
-
0Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công23
-
-
4Thay người5
-
-
14Đánh chặn6
-
-
19Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
156Pha tấn công93
-
-
51Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation