Kết quả Borussia Dortmund vs Bayern Munich, 00h30 ngày 05/11
Kết quả Borussia Dortmund vs Bayern Munich
Nhận định Dortmund vs Bayern Munich, vòng 10 Bundesliga 00h30 ngày 5/11/2023
Đối đầu Borussia Dortmund vs Bayern Munich
Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs Bayern Munich
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202300:30
-
Bayern Munich 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.97-0.75
0.89O 3.5
0.90U 3.5
0.901
4.05X
4.202
1.62Hiệp 1+0.25
0.98-0.25
0.82O 1.5
1.03U 1.5
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 10
-
Borussia Dortmund vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
4'0-1Dayot Upamecano (Assist:Leroy Sane)
-
9'0-2Harry Kane (Assist:Leroy Sane)
-
22'0-2Leroy Sane
-
46'Niklas Sule
Marius Wolf0-2 -
57'Felix Nmecha
Salih Ozcan0-2 -
57'Karim Adeyemi
Donyell Malen0-2 -
60'0-2Aleksandar Pavlovic
Dayot Upamecano -
61'Mats Hummels0-2
-
66'Youssoufa Moukoko
Julian Brandt0-2 -
72'0-3Harry Kane (Assist:Kingsley Coman)
-
74'Julian Ryerson0-3
-
76'Marcel Sabitzer0-3
-
79'Sebastien Haller
Niclas Fullkrug0-3 -
85'0-3Konrad Laimer
-
89'0-3Thomas Muller
Leroy Sane -
89'0-3Eric Maxim Choupo-Moting
Jamal Musiala -
90'0-4Harry Kane (Assist:Aleksandar Pavlovic)
-
Borussia Dortmund vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel26Julian Ryerson4Nico Schlotterbeck15Mats Hummels17Marius Wolf20Marcel Sabitzer6Salih Ozcan21Donyell Malen19Julian Brandt11Marco Reus14Niclas Fullkrug9Harry Kane11Kingsley Coman42Jamal Musiala10Leroy Sane27Konrad Laimer8Leon Goretzka40Noussair Mazraoui2Dayot Upamecano3Kim Min-Jae19Alphonso Davies1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
18Youssoufa Moukoko25Niklas Sule27Karim Adeyemi8Felix Nmecha9Sebastien Haller5Ramy Bensebaini33Alexander Niklas Meyer7Giovanni Reyna43Jamie Bynoe-GittensEric Maxim Choupo-Moting 13Aleksandar Pavlovic 45Thomas Muller 25Mathys Tel 39Serge Gnabry 7Sven Ulreich 26Bouna Sarr 20Frans Kratzig 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
12Sút Phạt14
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
508Số đường chuyền524
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị6
-
-
25Đánh đầu8
-
-
12Đánh đầu thành công5
-
-
4Cứu thua1
-
-
26Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người3
-
-
10Đánh chặn6
-
-
16Ném biên14
-
-
22Cản phá thành công20
-
-
13Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
127Pha tấn công92
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation