Kết quả Borussia Dortmund vs Union Berlin, 20h30 ngày 07/10
Kết quả Borussia Dortmund vs Union Berlin
Nhận định Borussia Dortmund vs Union Berlin, vòng 7 Bundesliga 20h30 ngày 7/10
Đối đầu Borussia Dortmund vs Union Berlin
Lịch phát sóng Borussia Dortmund vs Union Berlin
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/10/202320:30
-
Union Berlin 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.82O 3
1.02U 3
0.781
1.53X
4.102
4.70Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.05O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Union Berlin
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Bundesliga 2023-2024 » vòng 7
-
Borussia Dortmund vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
7'Niclas Fullkrug1-0
-
9'1-1Robin Gosens (Assist:Christopher Trimmel)
-
18'1-1Alex Kral Goal Disallowed
-
20'1-1Lucas Tousart
Alex Kral -
26'Niclas Fullkrug Goal Disallowed1-1
-
30'Mats Hummels1-1
-
31'1-2Leonardo Bonucci
-
46'Julian Brandt
Jamie Bynoe-Gittens1-2 -
49'Nico Schlotterbeck (Assist:Felix Nmecha)2-2
-
54'Julian Brandt (Assist:Marco Reus)3-2
-
55'3-2Brenden Aaronson
Aissa Laidouni -
64'3-2Robin Gosens
-
64'Giovanni Reyna
Donyell Malen3-2 -
68'3-2David Datro Fofana
Sheraldo Becker -
68'3-2Jerome Roussillon
Christopher Trimmel -
68'3-2Kevin Volland
Kevin Behrens -
71'Julian Ryerson4-2
-
73'Niklas Sule
Mats Hummels4-2 -
83'Sebastien Haller
Niclas Fullkrug4-2 -
83'Salih Ozcan
Marco Reus4-2 -
90'Sebastien Haller Goal Disallowed4-2
-
Borussia Dortmund vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-2-3-11Gregor Kobel26Julian Ryerson4Nico Schlotterbeck15Mats Hummels17Marius Wolf8Felix Nmecha23Emre Can43Jamie Bynoe-Gittens11Marco Reus21Donyell Malen14Niclas Fullkrug27Sheraldo Becker17Kevin Behrens20Aissa Laidouni33Alex Kral19Janik Haberer28Christopher Trimmel5Danilho Doekhi23Leonardo Bonucci4Diogo Leite6Robin Gosens1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
6Salih Ozcan25Niklas Sule19Julian Brandt7Giovanni Reyna9Sebastien Haller27Karim Adeyemi18Youssoufa Moukoko33Alexander Niklas Meyer45Guille BuenoLucas Tousart 29Jerome Roussillon 26Kevin Volland 10Brenden Aaronson 7David Datro Fofana 11Alexander Schwolow 37Paul Jaeckel 3Benedict Hollerbach 16Aljoscha Kemlein 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinSteffen Baumgart
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
20Sút Phạt7
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
617Số đường chuyền295
-
-
87%Chuyền chính xác70%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị5
-
-
22Đánh đầu26
-
-
11Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn3
-
-
18Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
137Pha tấn công62
-
-
39Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation