Kết quả Eintracht Frankfurt vs Union Berlin, 21h30 ngày 30/03
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Union Berlin
Nhận định Frankfurt vs Union Berlin, 21h30 ngày 30/3
Đối đầu Eintracht Frankfurt vs Union Berlin
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs Union Berlin
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Union Berlin gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202421:30
-
Union Berlin 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.93O 2.5
1.08U 2.5
0.801
1.91X
3.502
4.00Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Union Berlin
-
Sân vận động: Deutsche Bank Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 27
-
Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Diễn biến chính
-
24'Hugo Ekitike0-0
-
38'Niels Nkounkou0-0
-
46'Philipp Max
Niels Nkounkou0-0 -
61'0-0Diogo Leite
-
65'0-0Kevin Volland
Yorbe Vertessen -
65'0-0Aissa Laidouni
Brenden Aaronson -
65'0-0Benedict Hollerbach
Mikkel Kaufmann Sorensen -
71'Fares Chaibi
Hugo Ekitike0-0 -
79'Jean Négoce
Ansgar Knauff0-0 -
82'0-0Josip Juranovic
Christopher Trimmel -
89'0-0Jerome Roussillon
Robin Gosens -
90'Willian Joel Pacho Tenorio0-0
-
90'Timothy Chandler
Eric Junior Dina Ebimbe0-0
-
Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị
-
Eintracht Frankfurt3-4-2-11Kevin Trapp3Willian Joel Pacho Tenorio4Robin Koch35Lucas Silva Melo,Tuta29Niels Nkounkou27Mario Gotze15Ellyes Skhiri26Eric Junior Dina Ebimbe36Ansgar Knauff7Omar Marmoush11Hugo Ekitike9Mikkel Kaufmann Sorensen14Yorbe Vertessen7Brenden Aaronson28Christopher Trimmel29Lucas Tousart8Khedira Rani6Robin Gosens5Danilho Doekhi2Kevin Vogt4Diogo Leite1Frederik Ronnow
- Đội hình dự bị
-
8Fares Chaibi19Jean Négoce31Philipp Max22Timothy Chandler5Hrvoje Smolcic33Jens Grahl34Nnamdi Collins20Makoto HASEBE25Donny van de BeekJosip Juranovic 18Jerome Roussillon 26Kevin Volland 10Benedict Hollerbach 16Aissa Laidouni 20Alex Kral 33Alexander Schwolow 37Robin Knoche 31Chris Vianney Bedia 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dino ToppmollerBo Svensson
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Số liệu thống kê
-
Eintracht FrankfurtUnion Berlin
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút3
-
-
17Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
604Số đường chuyền335
-
-
83%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
22Đánh đầu32
-
-
10Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công24
-
-
4Thay người5
-
-
12Đánh chặn10
-
-
32Ném biên13
-
-
18Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách16
-
-
155Pha tấn công87
-
-
84Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation