Kết quả Eintracht Frankfurt vs Union Berlin, 21h30 ngày 30/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2023-2024 » vòng 27

  • Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Diễn biến chính

  • 24'
    Hugo Ekitike
    0-0
  • 38'
    Niels Nkounkou
    0-0
  • 46'
    Philipp Max  
    Niels Nkounkou  
    0-0
  • 61'
    0-0
    Diogo Leite
  • 65'
    0-0
     Kevin Volland
     Yorbe Vertessen
  • 65'
    0-0
     Aissa Laidouni
     Brenden Aaronson
  • 65'
    0-0
     Benedict Hollerbach
     Mikkel Kaufmann Sorensen
  • 71'
    Fares Chaibi  
    Hugo Ekitike  
    0-0
  • 79'
    Jean Négoce  
    Ansgar Knauff  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Josip Juranovic
     Christopher Trimmel
  • 89'
    0-0
     Jerome Roussillon
     Robin Gosens
  • 90'
    Willian Joel Pacho Tenorio
    0-0
  • 90'
    Timothy Chandler  
    Eric Junior Dina Ebimbe  
    0-0
  • Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt3-4-2-1
    1
    Kevin Trapp
    3
    Willian Joel Pacho Tenorio
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    29
    Niels Nkounkou
    27
    Mario Gotze
    15
    Ellyes Skhiri
    26
    Eric Junior Dina Ebimbe
    36
    Ansgar Knauff
    7
    Omar Marmoush
    11
    Hugo Ekitike
    9
    Mikkel Kaufmann Sorensen
    14
    Yorbe Vertessen
    7
    Brenden Aaronson
    28
    Christopher Trimmel
    29
    Lucas Tousart
    8
    Khedira Rani
    6
    Robin Gosens
    5
    Danilho Doekhi
    2
    Kevin Vogt
    4
    Diogo Leite
    1
    Frederik Ronnow
    Union Berlin3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Fares Chaibi
    19Jean Négoce
    31Philipp Max
    22Timothy Chandler
    5Hrvoje Smolcic
    33Jens Grahl
    34Nnamdi Collins
    20Makoto HASEBE
    25Donny van de Beek
    Josip Juranovic 18
    Jerome Roussillon 26
    Kevin Volland 10
    Benedict Hollerbach 16
    Aissa Laidouni 20
    Alex Kral 33
    Alexander Schwolow 37
    Robin Knoche 31
    Chris Vianney Bedia 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Bo Svensson
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs Union Berlin: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    Union Berlin
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 604
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 10
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 32
    Ném biên
    13
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    16
  •  
     
  • 155
    Pha tấn công
    87
  •  
     
  • 84
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Bundesliga 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayer Leverkusen 34 28 6 0 89 24 65 90 T H H T T T
2 VfB Stuttgart 34 23 4 7 78 39 39 73 T B H T T T
3 Bayern Munchen 34 23 3 8 94 45 49 72 T T T B T B
4 RB Leipzig 34 19 8 7 77 39 38 65 T T T H H H
5 Borussia Dortmund 34 18 9 7 68 43 25 63 T H B T B T
6 Eintracht Frankfurt 34 11 14 9 51 50 1 47 B T B B H H
7 TSG Hoffenheim 34 13 7 14 66 66 0 46 B T B H T T
8 Heidenheimer 34 10 12 12 50 55 -5 42 H B T H H T
9 Werder Bremen 34 11 9 14 48 54 -6 42 B T T H H T
10 SC Freiburg 34 11 9 14 45 58 -13 42 T H B H H B
11 Augsburg 34 10 9 15 50 60 -10 39 T B B B B B
12 VfL Wolfsburg 34 10 7 17 41 56 -15 37 B T T T B B
13 FSV Mainz 05 34 7 14 13 39 51 -12 35 T H H H T T
14 Borussia Monchengladbach 34 7 13 14 56 67 -11 34 B B H H H B
15 Union Berlin 34 9 6 19 33 58 -25 33 B B H B B T
16 VfL Bochum 34 7 12 15 42 74 -32 33 H B T T B B
17 FC Koln 34 5 12 17 28 60 -32 27 B B H H T B
18 Darmstadt 34 3 8 23 30 86 -56 17 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation