Kết quả FC Koln vs RB Leipzig, 02h30 ngày 16/03
Kết quả FC Koln vs RB Leipzig
Soi kèo phạt góc FC Koln vs RB Leipzig, 2h30 ngày 16/03
Đối đầu FC Koln vs RB Leipzig
Lịch phát sóng FC Koln vs RB Leipzig
Phong độ FC Koln gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202402:30
-
FC Koln 21RB Leipzig 25Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.75-1
1.17O 3
0.96U 3
0.901
4.80X
4.002
1.61Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.82O 1.25
0.98U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Koln vs RB Leipzig
-
Sân vận động: RheinEnergieStadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 26
-
FC Koln vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
15'0-1Xavi Quentin Shay Simons (Assist:Benjamin Sesko)
-
18'Sargis Adamyan (Assist:Eric Martel)1-1
-
49'Max Finkgrafe1-1
-
62'1-1Xavi Quentin Shay Simons
-
63'1-2Lois Openda (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)
-
66'Faride Alidou1-2
-
67'1-3Lois Openda (Assist:David Raum)
-
70'1-4Amadou Haidara
-
72'1-4Amadou Haidara
-
73'Davie Selke
Florian Kainz1-4 -
73'Damion Downs
Faride Alidou1-4 -
75'1-4Yussuf Yurary Poulsen
Lois Openda -
75'1-4Christoph Baumgartner
Benjamin Sesko -
80'Steffen Tigges
Sargis Adamyan1-4 -
81'Jacob Christensen
Denis Huseinbasic1-4 -
82'1-5Yussuf Yurary Poulsen (Assist:Benjamin Henrichs)
-
83'1-5Mohamed Simakan
Benjamin Henrichs -
83'1-5Kevin Kampl
Amadou Haidara -
86'1-5Bitshiabu El Chadaille
Castello Lukeba -
88'Benno Schmitz
Max Finkgrafe1-5
-
FC Koln vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
FC Koln4-2-3-11Marvin Schwabe17Leart Paqarada24Julian Chabot15Luca Kilian18Rasmus Carstensen6Eric Martel8Denis Huseinbasic35Max Finkgrafe11Florian Kainz40Faride Alidou23Sargis Adamyan30Benjamin Sesko17Lois Openda7Dani Olmo20Xavi Quentin Shay Simons8Amadou Haidara24Xaver Schlager39Benjamin Henrichs4Willi Orban23Castello Lukeba22David Raum1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
42Damion Downs21Steffen Tigges27Davie Selke2Benno Schmitz22Jacob Christensen38Elias Bakatukanda20Philipp Pentke3Dominique Heintz33Florian DietzChristoph Baumgartner 14Yussuf Yurary Poulsen 9Bitshiabu El Chadaille 5Kevin Kampl 44Mohamed Simakan 2Nicolas Seiwald 13Janis Blaswich 21Christopher Lenz 3Elif Elmas 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerhard StruberMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FC Koln vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
FC KolnRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút6
-
-
14Sút Phạt12
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
285Số đường chuyền585
-
-
75%Chuyền chính xác88%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu27
-
-
8Đánh đầu thành công15
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn11
-
-
16Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
14Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
72Pha tấn công139
-
-
28Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation