Kết quả Monchengladbach vs VfL Wolfsburg, 02h30 ngày 11/11
Kết quả Monchengladbach vs VfL Wolfsburg
Nhận định Monchengladbach vs Wolfsburg, vòng 11 Bundesliga 02h30 ngày 11/11/2023
Đối đầu Monchengladbach vs VfL Wolfsburg
Lịch phát sóng Monchengladbach vs VfL Wolfsburg
Phong độ Monchengladbach gần đây
Phong độ VfL Wolfsburg gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202302:30
-
Monchengladbach 14VfL Wolfsburg 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.83-0
1.03O 3
0.79U 3
1.011
2.28X
3.722
2.52Hiệp 1+0
0.83-0
0.97O 1.25
0.87U 1.25
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monchengladbach vs VfL Wolfsburg
-
Sân vận động: Borussia-Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 11
-
Monchengladbach vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính
-
16'Tomas Cvancara (Assist:Franck Honorat)1-0
-
29'Nico Elvedi1-0
-
33'1-0Maximilian Arnold
-
42'Rocco Reitz2-0
-
46'2-0Nicolas Cozza
Rogerio -
54'2-0Lovro Majer
Tiago Barreiros de Melo Tomas -
55'2-0Bote Baku
Jakub Kaminski -
64'Franck Honorat (Assist:Luca Netz)3-0
-
67'3-0Vaclav Cerny
Kevin Paredes -
69'3-0Aster Vranckx
-
71'Alassane Plea (Assist:Joseph Scally)4-0
-
77'Florian Neuhaus
Tomas Cvancara4-0 -
77'Christoph Kramer
Kouadio Kone4-0 -
83'Fabio Chiarodia
Maximilian Wober4-0 -
83'Nathan NGoumou Minpole
Alassane Plea4-0 -
84'4-0Nicolas Cozza
-
87'Grant-Leon Ranos
Rocco Reitz4-0
-
Borussia Monchengladbach vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Monchengladbach3-5-233Moritz Nicolas39Maximilian Wober30Nico Elvedi29Joseph Scally20Luca Netz17Kouadio Kone8Julian Weigl27Rocco Reitz9Franck Honorat31Tomas Cvancara14Alassane Plea11Tiago Barreiros de Melo Tomas23Jonas Older Wind40Kevin Paredes6Aster Vranckx27Maximilian Arnold16Jakub Kaminski21Joakim Maehle3Sebastiaan Bornauw5Cedric Zesiger13Rogerio1Koen Casteels
- Đội hình dự bị
-
19Nathan NGoumou Minpole23Christoph Kramer10Florian Neuhaus2Fabio Chiarodia28Grant-Leon Ranos5Marvin Friedrich7Patrick Herrmann41Jan Olschowsky25Robin HackLovro Majer 19Vaclav Cerny 7Nicolas Cozza 8Bote Baku 20Pavao Pervan 12Kilian Fischer 2Yannick Gerhardt 31Amin Sarr 9Mattias Svanberg 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gerardo SeoaneRalph Hasenhuttl
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Monchengladbach vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê
-
MonchengladbachVfL Wolfsburg
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
13Sút Phạt8
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
486Số đường chuyền547
-
-
84%Chuyền chính xác88%
-
-
7Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
8Đánh đầu16
-
-
6Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
11Đánh chặn7
-
-
21Ném biên15
-
-
12Cản phá thành công8
-
-
10Thử thách15
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
57Pha tấn công139
-
-
28Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation