Kết quả RB Leipzig vs FC Koln, 23h30 ngày 28/10
Kết quả RB Leipzig vs FC Koln
Nhận định RB Leipzig vs Koln, vòng 9 Bundesliga 23h30 ngày 28/10/2023
Đối đầu RB Leipzig vs FC Koln
Lịch phát sóng RB Leipzig vs FC Koln
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ FC Koln gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/10/202323:30
-
RB Leipzig 26FC Koln 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.84+1.25
1.02O 3
0.82U 3
0.981
1.33X
4.902
6.70Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.94O 1.25
0.88U 1.25
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs FC Koln
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Bundesliga 2023-2024 » vòng 9
-
RB Leipzig vs FC Koln: Diễn biến chính
-
15'Timo Werner1-0
-
19'Mohamed Simakan1-0
-
29'1-0Julian Chabot
-
40'Lois Openda (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)2-0
-
43'David Raum (Assist:Benjamin Henrichs)3-0
-
45'Lois Openda (Assist:Xavi Quentin Shay Simons)4-0
-
46'4-0Luca Kilian
Julian Chabot -
46'4-0Faride Alidou
Linton Maina -
63'Dani Olmo
Xavi Quentin Shay Simons4-0 -
63'Christoph Baumgartner
Timo Werner4-0 -
70'Fabio Carvalho
Dani Olmo4-0 -
70'4-0Mathias Olesen
Luca Waldschmidt -
70'4-0Denis Huseinbasic
Florian Kainz -
72'4-0Mathias Olesen
-
75'Christopher Lenz
David Raum4-0 -
75'Benjamin Sesko
Lois Openda4-0 -
77'4-0Mark Uth
Davie Selke -
79'Lukas Klostermann4-0
-
80'4-0Mathias Olesen
-
85'4-0Luca Kilian
-
88'Benjamin Sesko5-0
-
90'Christoph Baumgartner6-0
-
RB Leipzig vs FC Koln: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig3-4-1-221Janis Blaswich23Castello Lukeba16Lukas Klostermann2Mohamed Simakan22David Raum8Amadou Haidara24Xaver Schlager39Benjamin Henrichs20Xavi Quentin Shay Simons17Lois Openda11Timo Werner27Davie Selke37Linton Maina9Luca Waldschmidt11Florian Kainz7Dejan Ljubicic6Eric Martel18Rasmus Carstensen4Timo Hubers24Julian Chabot17Leart Paqarada1Marvin Schwabe
- Đội hình dự bị
-
14Christoph Baumgartner3Christopher Lenz18Fabio Carvalho30Benjamin Sesko7Dani Olmo13Nicolas Seiwald9Yussuf Yurary Poulsen1Peter Gulacsi10Emil ForsbergLuca Kilian 15Mark Uth 13Faride Alidou 40Denis Huseinbasic 8Mathias Olesen 47Steffen Tigges 21Matthias Kobbing 44Dominique Heintz 3Benno Schmitz 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseGerhard Struber
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs FC Koln: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigFC Koln
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
26Tổng cú sút6
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
14Sút Phạt9
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
566Số đường chuyền349
-
-
88%Chuyền chính xác82%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
17Đánh đầu15
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua7
-
-
7Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn3
-
-
29Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
7Cản phá thành công16
-
-
1Thử thách6
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
110Pha tấn công63
-
-
52Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation