Kết quả RB Leipzig vs TSG Hoffenheim, 00h30 ngày 17/12
Kết quả RB Leipzig vs TSG Hoffenheim
Nhận định RB Leipzig vs Hoffenheim, vòng 15 Bundesliga 0h30 ngày 17/12/2023
Đối đầu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim
Lịch phát sóng RB Leipzig vs TSG Hoffenheim
Phong độ RB Leipzig gần đây
Phong độ TSG Hoffenheim gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/12/202300:30
-
RB Leipzig 33TSG Hoffenheim 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.07+1.25
0.83O 3.25
0.84U 3.25
1.041
1.50X
4.502
5.75Hiệp 1-0.5
1.03+0.5
0.87O 1.5
1.08U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu RB Leipzig vs TSG Hoffenheim
-
Sân vận động: Red Bull Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 15
-
RB Leipzig vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính
-
34'Lukas Klostermann1-0
-
40'Amadou Haidara1-0
-
42'1-1Ozan Kabak (Assist:Robert Skov)
-
46'1-1Florian Grillitsch
Robert Skov -
58'Kevin Kampl
Amadou Haidara1-1 -
62'Xavi Quentin Shay Simons1-1
-
62'1-1Ozan Kabak
-
66'Emil Forsberg
Christoph Baumgartner1-1 -
69'1-1Maximilian Beier
Ihlas Bebou -
70'Emil Forsberg (Assist:Lois Openda)2-1
-
74'Mohamed Simakan3-1
-
75'3-1Kevin Akpoguma
Ozan Kabak -
75'3-1Tom Bischof
Anton Stach -
81'Lukas Klostermann3-1
-
83'Benjamin Sesko
Lois Openda3-1 -
83'Fabio Carvalho
Xavi Quentin Shay Simons3-1 -
83'Castello Lukeba
Mohamed Simakan3-1 -
90'3-1Stanley NSoki
Pavel Kaderabek -
90'3-1Florian Grillitsch
-
90'3-1Florian Grillitsch Red card cancelled
-
RB Leipzig vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị
-
RB Leipzig4-2-2-221Janis Blaswich22David Raum2Mohamed Simakan16Lukas Klostermann39Benjamin Henrichs24Xaver Schlager8Amadou Haidara20Xavi Quentin Shay Simons14Christoph Baumgartner9Yussuf Yurary Poulsen17Lois Openda9Ihlas Bebou21Marius Bulter27Andrej Kramaric3Pavel Kaderabek6Grischa Promel16Anton Stach29Robert Skov5Ozan Kabak23John Anthony Brooks22Kevin Vogt1Oliver Baumann
- Đội hình dự bị
-
23Castello Lukeba18Fabio Carvalho44Kevin Kampl30Benjamin Sesko10Emil Forsberg13Nicolas Seiwald3Christopher Lenz11Timo Werner1Peter GulacsiFlorian Grillitsch 11Stanley NSoki 34Tom Bischof 39Maximilian Beier 14Kevin Akpoguma 25Finn Ole Becker 20Luca Philipp 37Umut Tohumcu 40Attila Szalai 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco RoseChristian Ilzer
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
RB Leipzig vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê
-
RB LeipzigTSG Hoffenheim
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
517Số đường chuyền383
-
-
87%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
15Đánh đầu13
-
-
9Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua8
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn1
-
-
13Ném biên15
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
117Pha tấn công75
-
-
61Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation