Kết quả VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund, 21h30 ngày 11/11
Kết quả VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund
Nhận định VfB Stuttgart vs Dortmund, vòng 11 Bundesliga 21h30 ngày 11/11
Đối đầu VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/11/202321:30
-
VfB Stuttgart 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.92O 3.25
0.93U 3.25
0.871
2.43X
3.772
2.33Hiệp 1+0
0.94-0
0.86O 1.25
0.80U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 11
-
VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund: Diễn biến chính
-
10'0-0Gregor Kobel
-
11'Chris Fuhrich0-0
-
15'Deniz Undav0-0
-
15'0-0Karim Adeyemi
-
28'0-0Ramy Bensebaini
Mats Hummels -
36'0-1Niclas Fullkrug (Assist:Julian Ryerson)
-
42'Deniz Undav (Assist:Jamie Leweling)1-1
-
46'1-1Donyell Malen
Julian Brandt -
46'1-1Marco Reus
Karim Adeyemi -
49'1-1Marcel Sabitzer
-
59'Atakan Karazor1-1
-
63'1-1Giovanni Reyna
Felix Nmecha -
66'Josha Vagnoman
Chris Fuhrich1-1 -
67'Sehrou Guirassy
Jamie Leweling1-1 -
77'1-1Youssoufa Moukoko
Niclas Fullkrug -
77'Silas Wamangituka Fundu
Deniz Undav1-1 -
83'Sehrou Guirassy2-1
-
88'Leonidas Stergiou
Maximilian Mittelstadt2-1 -
88'Woo-Yeong Jeong
Enzo Millot2-1
-
VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-2-233Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt21Hiroki Ito23Dan Axel Zagadou2Waldemar Anton6Angelo Stiller16Atakan Karazor27Chris Fuhrich18Jamie Leweling26Deniz Undav8Enzo Millot27Karim Adeyemi14Niclas Fullkrug19Julian Brandt8Felix Nmecha6Salih Ozcan20Marcel Sabitzer25Niklas Sule15Mats Hummels4Nico Schlotterbeck26Julian Ryerson1Gregor Kobel
- Đội hình dự bị
-
4Josha Vagnoman9Sehrou Guirassy20Leonidas Stergiou10Woo-Yeong Jeong14Silas Wamangituka Fundu29Anthony Rouault1Fabian Bredlow15Pascal Stenzel17Genki HaraguchiRamy Bensebaini 5Marco Reus 11Youssoufa Moukoko 18Donyell Malen 21Giovanni Reyna 7Alexander Niklas Meyer 33Marius Wolf 17Jamie Bynoe-Gittens 43Sebastien Haller 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebNuri Sahin
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Borussia Dortmund: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartBorussia Dortmund
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
7Cản sút3
-
-
14Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
632Số đường chuyền441
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
31Đánh đầu25
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn7
-
-
15Ném biên16
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
138Pha tấn công89
-
-
66Tấn công nguy hiểm16
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation