Kết quả VfL Bochum vs Bayern Munich, 23h30 ngày 18/02
Kết quả VfL Bochum vs Bayern Munich
Nhận định Bochum vs Bayern Munich, 23h30 ngày 18/2
Đối đầu VfL Bochum vs Bayern Munich
Lịch phát sóng VfL Bochum vs Bayern Munich
Phong độ VfL Bochum gần đây
Phong độ Bayern Munich gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/02/202423:30
-
VfL Bochum 23Bayern Munich 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.64-1.5
1.35O 3.25
1.01U 3.25
0.871
7.60X
5.402
1.31Hiệp 1+0.5
1.02-0.5
0.86O 1.25
0.76U 1.25
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfL Bochum vs Bayern Munich
-
Sân vận động: Ruhrstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2023-2024 » vòng 22
-
VfL Bochum vs Bayern Munich: Diễn biến chính
-
14'0-1Jamal Musiala (Assist:Leon Goretzka)
-
33'0-1Dayot Upamecano
Noussair Mazraoui -
38'Takuma Asano (Assist:Anthony Losilla)1-1
-
39'1-1Dayot Upamecano
-
44'Keven Schlotterbeck (Assist:Kevin Stoger)2-1
-
45'Anthony Losilla2-1
-
45'Bernardo Fernandes da Silva Junior2-1
-
46'Christian Gamboa Luna
Tim Oermann2-1 -
50'2-1Leon Goretzka
-
59'2-1Kim Min-Jae
-
63'2-1Bryan Zaragoza
Joshua Kimmich -
63'2-1Leroy Sane
Eric Maxim Choupo-Moting -
76'2-1Dayot Upamecano
-
78'Kevin Stoger3-1
-
79'3-1Mathys Tel
Thomas Muller -
79'Moritz-Broni Kwarteng
Christopher Antwi-Adjej3-1 -
79'3-1Eric Dier
Raphael Guerreiro -
87'3-2Harry Kane (Assist:Mathys Tel)
-
89'Philipp Forster
Takuma Asano3-2 -
90'Noah Loosli
Anthony Losilla3-2
-
VfL Bochum vs Bayern Munchen: Đội hình chính và dự bị
-
VfL Bochum4-3-31Manuel Riemann5Bernardo Fernandes da Silva Junior31Keven Schlotterbeck20Ivan Ordets14Tim Oermann7Kevin Stoger4Erhan Masovic8Anthony Losilla22Christopher Antwi-Adjej29Moritz Broschinski11Takuma Asano9Harry Kane25Thomas Muller13Eric Maxim Choupo-Moting42Jamal Musiala6Joshua Kimmich8Leon Goretzka40Noussair Mazraoui4Matthijs de Ligt3Kim Min-Jae22Raphael Guerreiro1Manuel Neuer
- Đội hình dự bị
-
2Christian Gamboa Luna10Philipp Forster27Moritz-Broni Kwarteng41Noah Loosli16Andreas Luthe32Maximilian Wittek33Philipp Hofmann13Lukas Daschner9Goncalo PacienciaDayot Upamecano 2Mathys Tel 39Leroy Sane 10Bryan Zaragoza 17Eric Dier 15Lovro Zvonarek 34Sven Ulreich 26Adam Aznou 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dieter HeckingVincent Kompany
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
VfL Bochum vs Bayern Munich: Số liệu thống kê
-
VfL BochumBayern Munich
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút27
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút11
-
-
9Sút Phạt17
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
271Số đường chuyền627
-
-
65%Chuyền chính xác82%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
5Việt vị0
-
-
38Đánh đầu28
-
-
15Đánh đầu thành công18
-
-
8Cứu thua2
-
-
29Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
0Đánh chặn15
-
-
20Ném biên23
-
-
29Cản phá thành công15
-
-
7Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
92Pha tấn công126
-
-
44Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Bundesliga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 34 | 28 | 6 | 0 | 89 | 24 | 65 | 90 | T H H T T T |
2 | VfB Stuttgart | 34 | 23 | 4 | 7 | 78 | 39 | 39 | 73 | T B H T T T |
3 | Bayern Munchen | 34 | 23 | 3 | 8 | 94 | 45 | 49 | 72 | T T T B T B |
4 | RB Leipzig | 34 | 19 | 8 | 7 | 77 | 39 | 38 | 65 | T T T H H H |
5 | Borussia Dortmund | 34 | 18 | 9 | 7 | 68 | 43 | 25 | 63 | T H B T B T |
6 | Eintracht Frankfurt | 34 | 11 | 14 | 9 | 51 | 50 | 1 | 47 | B T B B H H |
7 | TSG Hoffenheim | 34 | 13 | 7 | 14 | 66 | 66 | 0 | 46 | B T B H T T |
8 | Heidenheimer | 34 | 10 | 12 | 12 | 50 | 55 | -5 | 42 | H B T H H T |
9 | Werder Bremen | 34 | 11 | 9 | 14 | 48 | 54 | -6 | 42 | B T T H H T |
10 | SC Freiburg | 34 | 11 | 9 | 14 | 45 | 58 | -13 | 42 | T H B H H B |
11 | Augsburg | 34 | 10 | 9 | 15 | 50 | 60 | -10 | 39 | T B B B B B |
12 | VfL Wolfsburg | 34 | 10 | 7 | 17 | 41 | 56 | -15 | 37 | B T T T B B |
13 | FSV Mainz 05 | 34 | 7 | 14 | 13 | 39 | 51 | -12 | 35 | T H H H T T |
14 | Borussia Monchengladbach | 34 | 7 | 13 | 14 | 56 | 67 | -11 | 34 | B B H H H B |
15 | Union Berlin | 34 | 9 | 6 | 19 | 33 | 58 | -25 | 33 | B B H B B T |
16 | VfL Bochum | 34 | 7 | 12 | 15 | 42 | 74 | -32 | 33 | H B T T B B |
17 | FC Koln | 34 | 5 | 12 | 17 | 28 | 60 | -32 | 27 | B B H H T B |
18 | Darmstadt | 34 | 3 | 8 | 23 | 30 | 86 | -56 | 17 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation