Kết quả Bayer Leverkusen vs RB Leipzig, 23h30 ngày 31/08
Kết quả Bayer Leverkusen vs RB Leipzig
Nhận định Bayer 04 Leverkusen vs RB Leipzig, 23h30 ngày 31/8
Đối đầu Bayer Leverkusen vs RB Leipzig
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202423:30
-
Bayer Leverkusen 32RB Leipzig 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.99O 3.25
1.05U 3.25
0.831
1.90X
4.302
3.55Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs RB Leipzig
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Bundesliga 2024-2025 » vòng 2
-
Bayer Leverkusen vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
12'Victor Boniface0-0
-
15'0-0Nicolas Seiwald
Amadou Haidara -
18'Jeremie Frimpong0-0
-
38'Jeremie Frimpong1-0
-
45'Alex Grimaldo (Assist:Florian Wirtz)2-0
-
45'2-1Kevin Kampl (Assist:Benjamin Henrichs)
-
52'2-1Castello Lukeba Goal Disallowed
-
57'2-2Lois Openda (Assist:Benjamin Sesko)
-
61'2-2Lukas Klostermann
-
67'2-2Antonio Eromonsele Nordby Nusa
Benjamin Sesko -
71'Amine Adli
Martin Terrier2-2 -
77'Nathan Tella
Jeremie Frimpong2-2 -
77'Patrik Schick
Victor Boniface2-2 -
80'2-3Lois Openda (Assist:Antonio Eromonsele Nordby Nusa)
-
82'Edmond Tapsoba2-3
-
86'Arthur Augusto de Matos Soares
Edmond Tapsoba2-3 -
89'2-3Yussuf Yurary Poulsen
Lois Openda -
89'2-3Arthur Vermeeren
Benjamin Henrichs -
89'2-3Christoph Baumgartner
Kevin Kampl
-
Bayer Leverkusen vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-4-2-117Matej Kovar3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo24Aleix Garcia Serrano34Granit Xhaka30Jeremie Frimpong10Florian Wirtz11Martin Terrier22Victor Boniface11Lois Openda30Benjamin Sesko10Xavi Quentin Shay Simons39Benjamin Henrichs8Amadou Haidara44Kevin Kampl22David Raum16Lukas Klostermann5Bitshiabu El Chadaille23Castello Lukeba1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
14Patrik Schick21Amine Adli19Nathan Tella13Arthur Augusto de Matos Soares44Jeanuel Belocian23Nordi Mukiele36Niklas Lomb8Robert AndrichChristoph Baumgartner 14Nicolas Seiwald 13Arthur Vermeeren 18Yussuf Yurary Poulsen 9Antonio Eromonsele Nordby Nusa 7Maarten Vandevoordt 26Viggo Gebel 47Elif Elmas 6Andre Silva 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi AlonsoMarco Rose
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
18Phạt góc2
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút8
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt7
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
577Số đường chuyền349
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
7Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị5
-
-
16Đánh đầu8
-
-
8Đánh đầu thành công4
-
-
1Cứu thua8
-
-
16Rê bóng thành công25
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
14Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công25
-
-
8Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
37Long pass18
-
-
114Pha tấn công68
-
-
77Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation