Kết quả Bayern Munich vs SC Freiburg, 22h30 ngày 01/09
Kết quả Bayern Munich vs SC Freiburg
Nhận định Bayern Munich vs Freiburg, 22h30 ngày 1/9
Đối đầu Bayern Munich vs SC Freiburg
Lịch phát sóng Bayern Munich vs SC Freiburg
Phong độ Bayern Munich gần đây
Phong độ SC Freiburg gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/09/202422:30
-
Bayern Munich 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.95+2
0.95O 2.5
0.28U 2.5
2.401
1.20X
7.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.77+0.75
1.12O 1.5
0.86U 1.5
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayern Munich vs SC Freiburg
-
Sân vận động: Allianz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 2
-
Bayern Munich vs SC Freiburg: Diễn biến chính
-
31'Dayot Upamecano0-0
-
36'Harry Kane Penalty awarded0-0
-
38'Harry Kane1-0
-
59'Thomas Muller
Michael Olise1-0 -
59'Kingsley Coman
Mathys Tel1-0 -
63'1-0Roland Sallai
Vincenzo Grifo -
63'1-0Eren Dinkci
Merlin Rohl -
72'1-0Lucas Holer
Patrick Osterhage -
74'Konrad Laimer
Jamal Musiala1-0 -
74'Joao Palhinha
Aleksandar Pavlovic1-0 -
78'Thomas Muller (Assist:Serge Gnabry)2-0
-
81'2-0Jordy Makengo
Christian Gunter -
81'2-0Ifechukwu Ogbus
Lukas Kubler -
90'Leon Goretzka
Dayot Upamecano2-0 -
90'2-0Lucas Holer
-
Bayern Munchen vs SC Freiburg: Đội hình chính và dự bị
-
Bayern Munchen4-1-4-11Manuel Neuer22Raphael Guerreiro3Kim Min-Jae2Dayot Upamecano6Joshua Kimmich45Aleksandar Pavlovic39Mathys Tel42Jamal Musiala17Michael Olise7Serge Gnabry9Harry Kane20Chukwubuike Adamu42Ritsu Doan34Merlin Rohl32Vincenzo Grifo6Patrick Osterhage8Maximilian Eggestein17Lukas Kubler37Max Rosenfelder3Philipp Lienhart30Christian Gunter21Florian Muller
- Đội hình dự bị
-
27Konrad Laimer11Kingsley Coman25Thomas Muller8Leon Goretzka16Joao Palhinha19Alphonso Davies23Sacha Boey26Sven Ulreich15Eric DierJordy Makengo 33Lucas Holer 9Roland Sallai 22Eren Dinkci 18Ifechukwu Ogbus 43Nicolas Hofler 27Matthias Ginter 28Noah Atubolu 1Florent Muslija 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyJulian Schuster
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Bayern Munich vs SC Freiburg: Số liệu thống kê
-
Bayern MunichSC Freiburg
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút2
-
-
12Sút Phạt14
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
705Số đường chuyền347
-
-
90%Chuyền chính xác75%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
27Đánh đầu25
-
-
19Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn3
-
-
21Ném biên18
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
5Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass11
-
-
113Pha tấn công89
-
-
51Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 15 | 11 | 3 | 1 | 47 | 13 | 34 | 36 | T T H T B T |
2 | Bayer Leverkusen | 15 | 9 | 5 | 1 | 37 | 21 | 16 | 32 | H T T T T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 15 | 8 | 3 | 4 | 35 | 23 | 12 | 27 | T T T H B B |
4 | RB Leipzig | 15 | 8 | 3 | 4 | 24 | 20 | 4 | 27 | H B B T T B |
5 | FSV Mainz 05 | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T B T T |
6 | Borussia Dortmund | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | 6 | 25 | B T H H H T |
7 | Werder Bremen | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 25 | 1 | 25 | T B H T T T |
8 | Borussia Monchengladbach | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 20 | 5 | 24 | H T B H T T |
9 | SC Freiburg | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 24 | -3 | 24 | H B T H T B |
10 | VfB Stuttgart | 15 | 6 | 5 | 4 | 29 | 25 | 4 | 23 | B T H T T B |
11 | VfL Wolfsburg | 15 | 6 | 3 | 6 | 32 | 28 | 4 | 21 | T T T T B B |
12 | Union Berlin | 15 | 4 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 17 | H B B B H B |
13 | Augsburg | 15 | 4 | 4 | 7 | 17 | 32 | -15 | 16 | H B T H B B |
14 | St. Pauli | 15 | 4 | 2 | 9 | 12 | 19 | -7 | 14 | B B T B B T |
15 | TSG Hoffenheim | 15 | 3 | 5 | 7 | 20 | 28 | -8 | 14 | H T B H H B |
16 | Heidenheimer | 15 | 3 | 1 | 11 | 18 | 33 | -15 | 10 | B B B B B B |
17 | Holstein Kiel | 15 | 2 | 2 | 11 | 19 | 38 | -19 | 8 | B B B B B T |
18 | VfL Bochum | 15 | 1 | 3 | 11 | 13 | 35 | -22 | 6 | H B B B H T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation