Kết quả Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg, 21h30 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 20

  • Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg: Diễn biến chính

  • 15'
    Rasmus Nissen Kristensen  
    Robin Koch  
    0-0
  • 45'
    0-0
    Joakim Maehle
  • 50'
    0-1
    Lucas Silva Melo,Tuta(OW)
  • 57'
    Jean Negoce  
    Ansgar Knauff  
    0-1
  • 57'
    Hugo Emanuel Larsson  
    Oscar Hojlund  
    0-1
  • 66'
    0-1
     Marius Muller
     Kamil Grabara
  • 68'
    Can Yilmaz Uzun  
    Ellyes Skhiri  
    0-1
  • 68'
    Niels Nkounkou  
    Nathaniel Brown  
    0-1
  • 71'
    0-1
    Mattias Svanberg
  • 72'
    Jean Negoce
    0-1
  • 75'
    0-1
     Bence Dardai
     Mattias Svanberg
  • 75'
    0-1
     Mads Roerslev Rasmussen
     Tiago Tomas
  • 81'
    Can Yilmaz Uzun (Assist:Jean Negoce) goal 
    1-1
  • 85'
    1-1
     Lukas Nmecha
     Mohamed Amoura
  • 85'
    1-1
     Kevin Behrens
     Jonas Older Wind
  • 90'
    1-1
    Yannick Gerhardt
  • Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg: Đội hình chính và dự bị

  • Eintracht Frankfurt3-4-2-1
    1
    Kevin Trapp
    3
    Arthur Theate
    4
    Robin Koch
    35
    Lucas Silva Melo,Tuta
    21
    Nathaniel Brown
    6
    Oscar Hojlund
    15
    Ellyes Skhiri
    34
    Nnamdi Collins
    36
    Ansgar Knauff
    27
    Mario Gotze
    11
    Hugo Ekitike
    23
    Jonas Older Wind
    9
    Mohamed Amoura
    11
    Tiago Tomas
    32
    Mattias Svanberg
    31
    Yannick Gerhardt
    27
    Maximilian Arnold
    2
    Kilian Fischer
    18
    Vavro Denis
    4
    Konstantinos Koulierakis
    21
    Joakim Maehle
    1
    Kamil Grabara
    VfL Wolfsburg4-1-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 13Rasmus Nissen Kristensen
    29Niels Nkounkou
    19Jean Negoce
    16Hugo Emanuel Larsson
    20Can Yilmaz Uzun
    8Fares Chaibi
    18Mahmoud Dahoud
    22Timothy Chandler
    40Kaua Santos
    Mads Roerslev Rasmussen 5
    Marius Muller 29
    Kevin Behrens 17
    Lukas Nmecha 10
    Bence Dardai 24
    Sebastiaan Bornauw 3
    Aster Vranckx 6
    Andreas Skov Olsen 7
    Jakub Kaminski 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dino Toppmoller
    Ralph Hasenhuttl
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Eintracht Frankfurt vs VfL Wolfsburg: Số liệu thống kê

  • Eintracht Frankfurt
    VfL Wolfsburg
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 560
    Số đường chuyền
    356
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    74%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    1
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 17
    Long pass
    28
  •  
     
  • 115
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 24 19 4 1 72 20 52 61 T T T H T T
2 Bayer Leverkusen 24 15 8 1 55 28 27 53 H T H H T T
3 Eintracht Frankfurt 24 12 6 6 50 37 13 42 H H H T B B
4 FSV Mainz 05 24 12 5 7 39 25 14 41 T B H T T T
5 SC Freiburg 24 12 4 8 34 36 -2 40 B T T T T H
6 RB Leipzig 24 10 8 6 39 33 6 38 H H T H H B
7 VfL Wolfsburg 24 10 7 7 48 38 10 37 H H H T H T
8 Borussia Monchengladbach 24 11 4 9 38 35 3 37 T T H T B T
9 VfB Stuttgart 24 10 6 8 42 37 5 36 B B T B H B
10 Borussia Dortmund 24 10 5 9 45 38 7 35 H T B B T T
11 Augsburg 24 8 8 8 27 35 -8 32 T H H H T H
12 Werder Bremen 24 8 6 10 36 49 -13 30 H T B B B B
13 TSG Hoffenheim 24 6 7 11 31 46 -15 25 H B B T H T
14 Union Berlin 24 6 6 12 21 36 -15 24 B H T B B B
15 St. Pauli 24 6 3 15 18 29 -11 21 T H B B B B
16 Holstein Kiel 24 4 4 16 35 59 -24 16 H B H B B T
17 Heidenheimer 24 4 3 17 27 50 -23 15 B B B B H B
18 VfL Bochum 24 3 6 15 22 48 -26 15 B B H T H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation