Kết quả Heidenheimer vs RB Leipzig, 20h30 ngày 06/10
Kết quả Heidenheimer vs RB Leipzig
Nhận định, Soi kèo Heidenheim vs Leipzig, 20h30 ngày 6/10
Đối đầu Heidenheimer vs RB Leipzig
Phong độ Heidenheimer gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202420:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.99-0.75
0.91O 3.25
1.05U 3.25
0.831
4.50X
4.202
1.70Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Heidenheimer vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Voith-Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Bundesliga 2024-2025 » vòng 6
-
Heidenheimer vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
18'Jonas Fohrenbach0-0
-
52'0-0Benjamin Sesko Goal Disallowed
-
59'0-1
Lois Openda (Assist:Antonio Eromonsele Nordby Nusa)
-
67'Leo Scienza
Mikkel Kaufmann Sorensen0-1 -
67'Sirlord Conteh
Lennard Maloney0-1 -
67'Adrian Beck
Omar Traore0-1 -
69'0-1Nicolas Seiwald
Arthur Vermeeren -
69'0-1Lutsharel Geertruida
David Raum -
72'0-1Xavi Quentin Shay Simons
-
76'0-1Yussuf Yurary Poulsen
Benjamin Sesko -
76'0-1Christoph Baumgartner
Xavi Quentin Shay Simons -
83'Maximilian Breunig
Marvin Pieringer0-1 -
83'Stefan Schimmer
Paul Wanner0-1 -
83'0-1Benjamin Henrichs
Amadou Haidara -
85'Stefan Schimmer0-1
-
90'0-1Lukas Klostermann
-
Heidenheimer vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Heidenheimer3-4-1-21Kevin Muller5Benedikt Gimber6Patrick Mainka2Marnon Busch19Jonas Fohrenbach3Jan Schoppner33Lennard Maloney23Omar Traore10Paul Wanner29Mikkel Kaufmann Sorensen18Marvin Pieringer30Benjamin Sesko11Lois Openda7Antonio Eromonsele Nordby Nusa10Xavi Quentin Shay Simons18Arthur Vermeeren8Amadou Haidara16Lukas Klostermann4Willi Orban23Castello Lukeba22David Raum1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
8Leo Scienza21Adrian Beck9Stefan Schimmer14Maximilian Breunig31Sirlord Conteh4Tim Siersleben30Norman Theuerkauf22Vitus Eicher20Luca KerberChristoph Baumgartner 14Nicolas Seiwald 13Yussuf Yurary Poulsen 9Benjamin Henrichs 39Lutsharel Geertruida 3Maarten Vandevoordt 26Bitshiabu El Chadaille 5Elif Elmas 6Andre Silva 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Frank SchmidtZsolt Low
- BXH Bundesliga
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
Heidenheimer vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
HeidenheimerRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
18Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
397Số đường chuyền491
-
-
73%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
37Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công19
-
-
1Cứu thua4
-
-
23Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
9Đánh chặn8
-
-
21Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
23Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass24
-
-
114Pha tấn công115
-
-
49Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Bundesliga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munchen | 27 | 20 | 5 | 2 | 78 | 26 | 52 | 65 | H T T B H T |
2 | Bayer Leverkusen | 27 | 17 | 8 | 2 | 62 | 34 | 28 | 59 | H T T B T T |
3 | Eintracht Frankfurt | 27 | 14 | 6 | 7 | 55 | 40 | 15 | 48 | T B B B T T |
4 | FSV Mainz 05 | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 31 | 14 | 45 | T T T T H B |
5 | Borussia Monchengladbach | 27 | 13 | 4 | 10 | 44 | 40 | 4 | 43 | T B T B T T |
6 | RB Leipzig | 27 | 11 | 9 | 7 | 41 | 34 | 7 | 42 | H H B H T B |
7 | SC Freiburg | 27 | 12 | 6 | 9 | 37 | 40 | -3 | 42 | T T H H H B |
8 | Augsburg | 27 | 10 | 9 | 8 | 30 | 36 | -6 | 39 | H T H T T H |
9 | VfL Wolfsburg | 27 | 10 | 8 | 9 | 49 | 41 | 8 | 38 | T H T H B B |
10 | Borussia Dortmund | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 42 | 6 | 38 | B T T B B T |
11 | VfB Stuttgart | 27 | 10 | 7 | 10 | 47 | 44 | 3 | 37 | B H B H B B |
12 | Werder Bremen | 27 | 10 | 6 | 11 | 43 | 53 | -10 | 36 | B B B T B T |
13 | Union Berlin | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 40 | -15 | 30 | B B B T H T |
14 | TSG Hoffenheim | 27 | 6 | 9 | 12 | 33 | 49 | -16 | 27 | T H T H B H |
15 | St. Pauli | 27 | 7 | 4 | 16 | 22 | 33 | -11 | 25 | B B B H T B |
16 | Heidenheimer | 27 | 6 | 4 | 17 | 32 | 52 | -20 | 22 | B H B H T T |
17 | VfL Bochum | 27 | 5 | 5 | 17 | 28 | 55 | -27 | 20 | T H B T B B |
18 | Holstein Kiel | 27 | 4 | 5 | 18 | 38 | 67 | -29 | 17 | B B T H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Promotion Play-Offs
Relegation