Kết quả Heidenheimer vs TSG Hoffenheim, 01h30 ngày 28/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Bundesliga 2024-2025 » vòng 8

  • Heidenheimer vs TSG Hoffenheim: Diễn biến chính

  • 32'
    Marvin Pieringer
    0-0
  • 33'
    0-0
    Anton Stach
  • 58'
    0-0
     Umut Tohumcu
     Florian Grillitsch
  • 58'
    0-0
     Pavel Kaderabek
     Valentin Gendrey
  • 67'
    0-0
     Mergim Berisha
     Marius Bulter
  • 70'
    Sirlord Conteh  
    Niklas Dorsch  
    0-0
  • 70'
    Maximilian Breunig  
    Marvin Pieringer  
    0-0
  • 84'
    0-0
     Arthur Chaves
     Stanley NSoki
  • 84'
    0-0
     Diadie Samassekou
     Tom Bischof
  • 84'
    Adrian Beck  
    Paul Wanner  
    0-0
  • 90'
    0-0
    Mergim Berisha
  • Heidenheimer vs TSG Hoffenheim: Đội hình chính và dự bị

  • Heidenheimer4-3-3
    1
    Kevin Muller
    19
    Jonas Fohrenbach
    5
    Benedikt Gimber
    6
    Patrick Mainka
    23
    Omar Traore
    3
    Jan Schoppner
    33
    Lennard Maloney
    39
    Niklas Dorsch
    8
    Leo Scienza
    18
    Marvin Pieringer
    10
    Paul Wanner
    23
    Adam Hlozek
    21
    Marius Bulter
    27
    Andrej Kramaric
    15
    Valentin Gendrey
    7
    Tom Bischof
    11
    Florian Grillitsch
    22
    Alexander Prass
    25
    Kevin Akpoguma
    16
    Anton Stach
    34
    Stanley NSoki
    1
    Oliver Baumann
    TSG Hoffenheim3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 21Adrian Beck
    14Maximilian Breunig
    31Sirlord Conteh
    29Mikkel Kaufmann Sorensen
    4Tim Siersleben
    30Norman Theuerkauf
    2Marnon Busch
    20Luca Kerber
    40Frank Feller
    Arthur Chaves 35
    Pavel Kaderabek 3
    Umut Tohumcu 17
    Diadie Samassekou 18
    Mergim Berisha 10
    Jacob Bruun Larsen 29
    Luca Philipp 37
    Tim Drexler 4
    Haris Tabakovic 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Frank Schmidt
    Christian Ilzer
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • Heidenheimer vs TSG Hoffenheim: Số liệu thống kê

  • Heidenheimer
    TSG Hoffenheim
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 379
    Số đường chuyền
    445
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    29
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    21
  •  
     
  • 23
    Cản phá thành công
    23
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 29
    Long pass
    24
  •  
     
  • 100
    Pha tấn công
    123
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 15 11 3 1 47 13 34 36 T T H T B T
2 Bayer Leverkusen 15 9 5 1 37 21 16 32 H T T T T T
3 Eintracht Frankfurt 15 8 3 4 35 23 12 27 T T T H B B
4 RB Leipzig 15 8 3 4 24 20 4 27 H B B T T B
5 FSV Mainz 05 15 7 4 4 28 20 8 25 T T T B T T
6 Borussia Dortmund 15 7 4 4 28 22 6 25 B T H H H T
7 Werder Bremen 15 7 4 4 26 25 1 25 T B H T T T
8 Borussia Monchengladbach 15 7 3 5 25 20 5 24 H T B H T T
9 SC Freiburg 15 7 3 5 21 24 -3 24 H B T H T B
10 VfB Stuttgart 15 6 5 4 29 25 4 23 B T H T T B
11 VfL Wolfsburg 15 6 3 6 32 28 4 21 T T T T B B
12 Union Berlin 15 4 5 6 14 19 -5 17 H B B B H B
13 Augsburg 15 4 4 7 17 32 -15 16 H B T H B B
14 St. Pauli 15 4 2 9 12 19 -7 14 B B T B B T
15 TSG Hoffenheim 15 3 5 7 20 28 -8 14 H T B H H B
16 Heidenheimer 15 3 1 11 18 33 -15 10 B B B B B B
17 Holstein Kiel 15 2 2 11 19 38 -19 8 B B B B B T
18 VfL Bochum 15 1 3 11 13 35 -22 6 H B B B H T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation